So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
-0.98
0.79
1.75
-0.99
1.80
2.97
4.40
Live
0.80
0.75
0.96
0.87
1.75
0.89
1.55
3.05
6.40
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
1.5
0.01
1.01
13.00
17.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.95
2
0.85
2.15
3.00
3.10
Live
0.85
0.75
0.95
0.85
1.75
0.95
1.60
3.20
5.50
Run
0.23
0
-0.33
-0.09
1.5
0.04
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.88
1.00
2
0.76
1.76
3.10
4.35
Live
0.89
0.75
0.95
0.85
1.75
0.97
1.65
3.20
5.00
Run
-0.24
0.25
0.04
-0.16
1.5
0.05
1.01
8.10
150.00
188betSớm
0.81
0.5
-0.97
0.80
1.75
-0.98
1.80
2.97
4.40
Live
0.81
0.75
0.97
0.88
1.75
0.90
1.55
3.05
6.40
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
1.5
0.02
1.01
13.00
17.00
SbobetSớm
0.82
0.5
1.00
0.80
1.75
1.00
1.82
2.83
4.19
Live
0.88
0.75
0.96
0.88
1.75
0.94
1.59
3.11
5.70
Run
0.26
0
-0.42
-0.22
1.5
0.08
1.04
6.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

MC Oran
ChủHòaKhách
Biskra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MC OranSo Sánh Sức MạnhBiskra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 1-5] MC Oran
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13535121118538.5%
75207017171.4%
60155111150.0%
622267833.3%
[ALG Ligue 1-15] Biskra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13256812111515.4%
61234651616.7%
71334661014.3%
612357516.7%

Thành tích đối đầu

MC Oran            
Chủ - Khách
BiskraMC Oran
BiskraMC Oran
MC OranBiskra
BiskraMC Oran
MC OranBiskra
BiskraMC Oran
MC OranBiskra
BiskraMC Oran
MC OranBiskra
MC OranBiskra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D111-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.212.673.40H0.910.250.91TX
ALG CUP30-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 01.772.934.70B0.770.50.99BX
ALG D116-12-230 - 1
(0 - 1)
2 - 32.072.923.40B0.790.251.03BX
ALG D115-07-232 - 1
(2 - 0)
0 - 2B
ALG D124-12-221 - 0
(0 - 0)
7 - 12.032.883.55T1.030.50.79TX
ALG D113-04-222 - 2
(1 - 0)
9 - 12.022.983.45H1.020.50.80TT
ALG D117-12-212 - 2
(0 - 0)
4 - 01.973.053.55H0.970.50.85TT
ALG D117-07-211 - 0
(0 - 0)
4 - 32.313.002.82B1.060.250.76BX
ALG D112-02-216 - 0
(1 - 0)
10 - 51.503.506.00T1.0210.80TT
ALG D130-11-190 - 0
(0 - 0)
- 1.513.655.50H1.0110.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

MC Oran            
Chủ - Khách
MC MagraMC Oran
MC OranUSM Khenchela
Olympique AkbouMC Oran
MC OranES Setif
MC OranCS Constantine
Paradou ACMC Oran
MC OranJS kabylie
MC AlgerMC Oran
MC OranASO Chlef
ES MostaganemMC Oran
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D130-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 42.482.563.05B0.7101.12BT
ALG D122-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.753.154.35H1.000.750.76TX
ALG D115-11-243 - 1
(0 - 0)
4 - 11.952.863.90B0.950.50.81BT
ALG D107-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 01.902.953.90T0.900.50.92TX
ALG D102-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.172.913.15T0.900.250.86TX
ALG D125-10-242 - 2
(1 - 0)
4 - 32.252.833.10H0.960.250.80TT
ALG D119-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 4T
ALG D111-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 31.393.956.80B1.041.250.78TX
ALG D104-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.653.254.80H0.870.750.95TX
ALG D128-09-242 - 1
(0 - 1)
2 - 22.283.002.86B1.000.250.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Biskra            
Chủ - Khách
BiskraASO Chlef
MC AlgerBiskra
BiskraJS kabylie
ES MostaganemBiskra
BiskraJS Saoura
MC MagraBiskra
BiskraCR Belouizdad
USM AlgerBiskra
El BayadhBiskra
ASO ChlefBiskra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D116-11-241 - 2
(1 - 0)
9 - 52.042.883.200.780.250.92T
ALG D109-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 01.354.007.700.971.250.85X
ALG D103-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.582.802.660.8800.94X
ALG D126-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 42.083.003.250.820.251.00X
ALG D119-10-242 - 1
(1 - 1)
2 - 0
ALG D112-10-242 - 2
(2 - 1)
3 - 52.192.663.500.880.250.94T
ALG D106-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 32.992.722.390.74-0.251.08X
ALG D102-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 31.433.955.900.8211.00T
ALG D127-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 11.453.656.400.9010.92X
ALG D114-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

MC OranSo sánh số liệuBiskra
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

MC Oran
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Biskra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
MC Oran
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Biskra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MC OranThời gian ghi bànBiskra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MC OranChi tiết về HT/FTBiskra
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MC OranSố bàn thắng trong H1&H2Biskra
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MC Oran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D114-12-2024KháchEl Bayadh7 Ngày
ALG D127-12-2024ChủCR Belouizdad20 Ngày
ALG D131-12-2024KháchUSM Alger24 Ngày
Biskra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D114-12-2024ChủOlympique Akbou7 Ngày
ALG D127-12-2024KháchUSM Khenchela20 Ngày
ALG D131-12-2024ChủES Setif24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 38.5%Thắng15.4% [2]
  • [3] 23.1%Hòa38.5% [2]
  • [5] 38.5%Bại46.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 38.5%Thắng7.7% [1]
  • [2] 15.4%Hòa23.1% [3]
  • [0] 0.0%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn54.55% [6]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

MC Oran VS Biskra ngày 09-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues