So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.92
0.80
2.5
1.00
2.00
3.40
3.05
Live
-0.83
0.5
0.65
0.90
2.5
0.90
2.20
3.35
2.70
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
1.5
0.01
1.01
13.00
18.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
1.00
2.5
0.80
2.40
3.20
2.63
Live
0.80
0.25
1.00
1.00
2.75
0.80
1.95
4.10
2.75
Run
0.82
0
0.97
-0.20
1.5
0.12
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.92
0.82
2.5
1.00
1.89
3.35
3.40
Live
0.89
0.25
0.95
0.83
2.5
0.99
1.89
3.35
3.40
Run
0.83
0
-0.99
-0.20
1.5
0.09
1.15
4.40
40.00
188betSớm
0.96
0.5
0.88
0.81
2.5
-0.99
2.00
3.40
3.05
Live
-0.97
0.5
0.81
0.76
2.5
-0.94
2.13
3.40
2.80
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
1.5
0.02
1.01
12.50
19.00
SbobetSớm
0.85
0.5
0.93
0.80
2.5
0.98
1.85
3.05
3.30
Live
0.85
0.5
0.93
0.80
2.5
0.98
1.85
3.05
3.30
Run
0.82
0
-0.98
-0.64
1.5
0.50
1.13
4.62
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Guangxi Pingguo Haliao
ChủHòaKhách
Heilongjiang Ice City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Guangxi Pingguo HaliaoSo Sánh Sức MạnhHeilongjiang Ice City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 3T 2H 0B
    0T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-8] Guangxi Pingguo Haliao
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011145423747836.7%
15762231827746.7%
15483191920526.7%
6141911716.7%
[CHN League One-13] Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3069152542271320.0%
153571621141320.0%
15348921131220.0%
602411020.0%

Thành tích đối đầu

Guangxi Pingguo Haliao            
Chủ - Khách
Heilongjiang Lava SpringGuangxi Pingguo Haliao
Heilongjiang Lava SpringGuangxi Pingguo Haliao
Guangxi Pingguo HaliaoHeilongjiang Lava Spring
Guangxi Pingguo HaliaoHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringGuangxi Pingguo Haliao
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D115-06-241 - 2
(0 - 2)
3 - 43.853.401.68T0.80-0.750.90TT
CHA D117-09-231 - 1
(1 - 1)
8 - 72.493.002.59H0.8700.95HX
CHA D110-06-232 - 0
(2 - 0)
3 - 41.903.053.40T0.900.50.80TX
CHA D124-09-222 - 1
(2 - 0)
0 - 42.443.052.44T0.8500.85TT
CHA D107-09-221 - 1
(0 - 1)
4 - 32.043.053.00H0.800.250.90TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Guangxi Pingguo Haliao            
Chủ - Khách
Nanjing CityGuangxi Pingguo Haliao
Guangxi Pingguo HaliaoYanbian Longding
Guangzhou FCGuangxi Pingguo Haliao
Guangxi Pingguo HaliaoSuzhou Dongwu
Guangxi Pingguo HaliaoShanghai Jiading Huilong
Foshan NanshiGuangxi Pingguo Haliao
Yunnan YukunGuangxi Pingguo Haliao
Guangxi Pingguo HaliaoQingdao Red Lions
Guangxi Pingguo HaliaoShijiazhuang Kungfu
Wuxi WugouGuangxi Pingguo Haliao
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D120-10-244 - 1
(3 - 0)
0 - 42.363.102.48B0.8000.90BT
CHA D112-10-243 - 2
(0 - 0)
16 - 41.553.854.60T0.9710.73TT
CHA D105-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 41.583.854.45H0.800.751.02TX
CHA D128-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 41.913.253.45H0.910.50.91TX
CHA D121-09-242 - 2
(1 - 1)
8 - 101.663.254.20H0.880.750.82TT
CHA D116-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 73.253.201.99H0.77-0.50.99BX
CHA D107-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.394.156.20H0.971.250.79TX
CHA D131-08-243 - 2
(3 - 0)
4 - 101.543.805.20T0.9910.77TT
CHA D124-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 92.183.152.92H0.970.250.85TX
CHA D117-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.253.501.67H0.94-0.750.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Heilongjiang Ice City            
Chủ - Khách
Suzhou DongwuHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringWuxi Wugou
Foshan NanshiHeilongjiang Lava Spring
Liaoning TierenHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringYanbian Longding
Shanghai Jiading HuilongHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringShijiazhuang Kungfu
Jiangxi Liansheng FCHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringNanjing City
Heilongjiang Lava SpringDalian Zhixing
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D120-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 71.543.604.500.750.750.95X
CHA D113-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 51.933.303.350.930.50.83X
CHA D105-10-245 - 1
(2 - 1)
4 - 72.213.202.831.000.250.82T
CHA D128-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 31.454.005.500.8510.97T
CHA D121-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.123.102.820.900.250.80X
CHA D117-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.312.992.831.020.250.74X
CHA D107-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.203.102.050.97-0.250.79X
CHA D131-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.673.402.220.77-0.250.99X
CHA D125-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 92.623.202.341.0200.80T
CHA D118-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 83.403.101.970.85-0.50.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Guangxi Pingguo HaliaoSo sánh số liệuHeilongjiang Ice City
  • 12Tổng số ghi bàn4
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.4
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 70.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Guangxi Pingguo Haliao
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem8XemXem3XemXem17XemXem28.6%XemXem12XemXem42.9%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem2XemXem3XemXem9XemXem14.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem2XemXem16XemXem35.7%XemXem11XemXem39.3%XemXem17XemXem60.7%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Guangxi Pingguo Haliao
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem2XemXem16XemXem35.7%XemXem14XemXem50%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
60060.0%Xem233.3%233.3%Xem
Heilongjiang Ice City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem5XemXem14XemXem32.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Guangxi Pingguo HaliaoThời gian ghi bànHeilongjiang Ice City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    14
    0 Bàn
    13
    8
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    17
    8
    Bàn thắng H1
    18
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Guangxi Pingguo HaliaoChi tiết về HT/FTHeilongjiang Ice City
  • 5
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    8
    9
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    3
    10
    B/B
ChủKhách
Guangxi Pingguo HaliaoSố bàn thắng trong H1&H2Heilongjiang Ice City
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    8
    4
    Thắng 1 bàn
    13
    11
    Hòa
    3
    8
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Guangxi Pingguo Haliao
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D103-11-2024KháchChongqing Tonglianglong8 Ngày
Heilongjiang Ice City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D103-11-2024ChủQingdao Red Lions8 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Guangxi Pingguo Haliao
Chấn thương
Heilongjiang Ice City

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng20.0% [6]
  • [14] 46.7%Hòa30.0% [6]
  • [5] 16.7%Bại50.0% [15]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng10.0% [3]
  • [6] 20.0%Hòa13.3% [4]
  • [2] 6.7%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [6] 60.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Guangxi Pingguo Haliao VS Heilongjiang Ice City ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues