Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Filipe Alves | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luís Pedro Alves Bastos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Arthur Augusto da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Andre Santos | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Daniel Candeias | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nuno Macedo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nuno Namora | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anilson Dourado Santiado | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Vitorino Antunes | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Erick Ferigra | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Rui Fonte | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joao·Caiado | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
28 | Marafona | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gonçalo Teixeira Nogueira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Welton Júnior | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Uilton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |