[ENG Conference North Division-21] Marine |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 28 | 18 | 21 | 18.2% |
12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 12 | 13 | 20 | 25.0% |
10 | 1 | 2 | 7 | 2 | 16 | 5 | 23 | 10.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
[ENG Conference North Division-5] Chorley FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 26 | 38 | 5 | 50.0% |
11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 12 | 23 | 5 | 63.6% |
11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | 15 | 9 | 36.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 50.0% |
Marine |
Chủ - Khách |
---|
Chorley FCMarine |
Chorley FCMarine |
MarineChorley FC |
Chorley FCMarine |
MarineChorley FC |
MarineChorley FC |
MarineChorley FC |
Chorley FCMarine |
Chorley FCMarine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-12-17 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.35 | 5.00 | 7.50 | T | 0.80 | 1.25 | 1.08 | T | T |
ENG-N PR | 21-04-14 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 26-12-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 26-12-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 27-08-12 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 2.20 | 3.20 | 2.80 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG-N PR | 02-01-12 | 2 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAT | 22-10-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 29-08-11 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 30-10-10 | 3 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Marine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.49 | 3.30 | 2.40 | B | 0.95 | 0 | 0.87 | B | X |
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | 1.45 | 3.95 | 5.60 | H | 0.82 | 1 | 0.94 | T | X |
ENG CN | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.28 | 3.15 | 2.75 | B | 1.01 | 0.25 | 0.75 | B | X |
ENG CN | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.22 | 3.40 | 2.67 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG CN | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.60 | 3.60 | 4.60 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
ENG FAC | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG CN | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.26 | 3.30 | 2.67 | H | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | X |
ENG CN | 03-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 2.17 | 3.35 | 2.79 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | X |
ENG CN | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
ENG CN | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | 1.49 | 3.95 | 5.00 | T | 0.93 | 1 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%
Chorley FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.23 | 3.30 | 2.73 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG CN | 22-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.79 | 3.35 | 3.80 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
ENG CN | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.37 | 3.20 | 2.59 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG CN | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.43 | 4.15 | 5.60 | 0.78 | 1 | 1.04 | X | ||
ENG CN | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.44 | 4.25 | 5.30 | 0.79 | 1 | 1.03 | X | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
ENG CN | 21-09-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | 2.69 | 3.35 | 2.23 | 0.79 | -0.25 | 1.03 | T | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
ENG CN | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | 2.54 | 3.25 | 2.39 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG CN | 03-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.16 | 3.30 | 2.81 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Marine |
Marine |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 09-11-2024 | Khách | Hereford FC | 4 Ngày |
ENG CN | 12-11-2024 | Chủ | Curzon Ashton FC | 7 Ngày |
ENG FAT | 16-11-2024 | Khách | Chorley FC | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 09-11-2024 | Chủ | Leamington | 4 Ngày |
ENG FAT | 16-11-2024 | Chủ | Marine | 11 Ngày |
ENG CN | 23-11-2024 | Khách | Chester FC | 18 Ngày |