[ENG Conference South Division-5] Maidstone United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 9 | 3 | 35 | 20 | 39 | 5 | 45.5% |
11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 | 16 | 36.4% |
11 | 6 | 5 | 0 | 20 | 7 | 23 | 1 | 54.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
[ENG Conference South Division-16] Chelmsford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 8 | 7 | 35 | 32 | 26 | 16 | 28.6% |
11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 16 | 15 | 36.4% |
10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 16 | 10 | 16 | 20.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | 0.0% |
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 12-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.34 | 3.20 | 2.62 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | X |
ENG CS | 20-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | 2.45 | 3.30 | 2.45 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
ENG CS | 30-04-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.47 | 3.95 | 5.30 | T | 0.87 | 1 | 0.95 | T | T |
ENG CS | 21-08-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.67 | 3.35 | 2.24 | T | 0.79 | -0.25 | 1.03 | T | T |
ENG CS | 24-10-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.21 | 3.45 | 2.79 | B | 1.00 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG CS | 26-08-19 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | 2.17 | 3.35 | 2.78 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ENG CS | 28-03-16 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 3.85 | 3.50 | 1.74 | B | 0.90 | -0.75 | 0.96 | B | T |
ENG CS | 31-08-15 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.90 | 3.50 | 3.25 | B | 0.90 | 0.5 | 0.94 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.68 | 3.60 | 4.05 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 11 | 3.80 | 3.40 | 1.78 | H | 0.80 | -0.75 | 1.02 | B | X |
ENG CS | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.49 | 4.00 | 5.00 | H | 0.88 | 1 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.52 | 3.90 | 4.85 | B | 0.99 | 1 | 0.83 | H | T |
ENG CS | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.86 | 3.60 | 2.03 | T | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | X |
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 5.10 | 4.30 | 1.38 | T | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.79 | 3.50 | 1.97 | T | 0.94 | -0.25 | 0.76 | T | X |
INT CF | 09-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG CS | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | 2.03 | 3.55 | 2.89 | B | 0.80 | 0.25 | 1.02 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Chelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 1.49 | 3.95 | 5.00 | 0.93 | 1 | 0.89 | X | ||
ENG CS | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.95 | 3.40 | 2.06 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
ENG CS | 19-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.65 | 3.60 | 4.25 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | X | ||
ENG CS | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | 1.52 | 3.90 | 4.85 | 0.98 | 1 | 0.84 | X | ||
ENG CS | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.54 | 3.60 | 2.23 | 1.00 | 0 | 0.76 | H | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 2.95 | 3.30 | 1.97 | 0.96 | -0.25 | 0.74 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 4.50 | 4.00 | 1.54 | 0.80 | -1 | 0.96 | X | ||
INT CF | 22-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.97 | 3.50 | 1.89 | 0.81 | -0.5 | 0.89 | X | ||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 0%
Maidstone United |
Maidstone United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 07-09-2024 | Khách | Enfield Town | 4 Ngày |
ENG CS | 21-09-2024 | Chủ | Chesham United | 18 Ngày |
ENG CS | 05-10-2024 | Khách | Worthing | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 07-09-2024 | Chủ | Bath City | 4 Ngày |
ENG CS | 21-09-2024 | Khách | Hornchurch | 18 Ngày |
ENG CS | 05-10-2024 | Chủ | Eastbourne Borough | 32 Ngày |