[ENG Conference North Division-15] Peterborough Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 29 | 28 | 15 | 31.8% |
10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 14 | 18 | 40.0% |
12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 19 | 14 | 11 | 25.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference North Division-22] Radcliffe Borough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 41 | 18 | 22 | 19.0% |
11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 27 | 8 | 22 | 18.2% |
10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | 10 | 18 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
Peterborough Sports |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Peterborough Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.83 | 3.45 | 2.18 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | X |
ENG CN | 12-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | 1.99 | 3.30 | 3.20 | H | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | T |
ENG CN | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | 2.08 | 3.30 | 2.99 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG CN | 05-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 2.95 | 3.10 | 2.19 | T | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T | T |
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.22 | 3.15 | 2.86 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ENG CN | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 3.80 | 3.25 | 1.82 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
ENG CN | 23-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | 2.84 | 3.15 | 2.21 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | T |
ENG CN | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.28 | 3.15 | 2.75 | T | 1.01 | 0.25 | 0.75 | T | X |
ENG FAC | 15-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.16 | 3.25 | 2.86 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.08 | 3.25 | 3.00 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Radcliffe Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
ENG CN | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.07 | 3.40 | 2.92 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG CN | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | 2.15 | 3.35 | 2.79 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG CN | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | 1.29 | 4.90 | 7.10 | 0.93 | 1.5 | 0.89 | X | ||
ENG CN | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.28 | 3.40 | 2.59 | 0.79 | 0 | 1.03 | X | ||
ENG CN | 26-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | 2.04 | 3.50 | 2.90 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | ||
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.01 | 3.55 | 2.94 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG CN | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.69 | 3.60 | 4.00 | 0.90 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ENG CN | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.03 | 3.45 | 2.95 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
ENG CN | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.22 | 3.40 | 2.67 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Peterborough Sports |
Peterborough Sports |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 30-11-2024 | Khách | South Shields | 4 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Khách | Southport FC | 11 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Chủ | Warrington Town AFC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 30-11-2024 | Chủ | Darlington | 4 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Khách | Solihull Moors | 11 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Chủ | Kidderminster Harriers | 18 Ngày |