Kryvbas
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Djihad BizimanaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Matteo Amoroso Dos SantosTiền vệ00000000
Thẻ vàng
15Oleksandr DrambaevHậu vệ00000000
-Dmytro KhomchenovskyiTiền vệ00000000
33Andriy KlishchukThủ môn00000000
78Oleh·KozhushkoTiền đạo00000000
21Denys·KuzykHậu vệ00000000
14Maksym LunyovTiền đạo10000000
3Oleksandr RomanchukHậu vệ00000000
5Timur StetskovHậu vệ00000000
11Yegor TverdokhlibTiền vệ00000000
22Yuri VakulkoTiền vệ00000000
-prince kwabena aduTiền đạo00000000
-Rafael FonsecaHậu vệ00000000
1Bogdan KhomaThủ môn00000000
-Volodymyr MakhankovTiền vệ00000000
20A. MykytyshynTiền đạo00000000
55Nyabeye DibangoHậu vệ00000000
7A. PonedelnikTiền đạo00000000
97Jean Morel PoéTiền đạo00000000
-Klim PrykhodkoHậu vệ00000000
-Ihor SnurnitsynHậu vệ00000000
9Daniel SosahTiền đạo00000000
FC Karpaty Lviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Volodymyr AdamyukHậu vệ00000000
4Vladyslav BabohloHậu vệ00000000
-Ambrosi ChachuaTiền vệ00000000
-Oleksandr KemkinThủ môn00000000
-Vladyslav KlymenkoTiền vệ00001000
-Jean pedrosoHậu vệ00000000
-Stenio·Zanetti ToledoTiền đạo00000000
-Bogdan Veklyak-00000000
-Yurii Tlumak-00000000
-Vadym SydunTiền đạo00000000
-Taras SakivHậu vệ00000000
-Artur RyabovTiền vệ00000000
-Orest KuzykTiền đạo00000000
-Yakiv KinareykinThủ môn00000000
-Vitalii KatrychHậu vệ00000000
-N. Domchak-00000000
-Pablo Alvarez GarciaTiền vệ00000000
33Artur ShakhTiền vệ10100000
Bàn thắng
-Pavlo PolehenkoHậu vệ10100000
Bàn thắng
7Yevgen PidlepenetsTiền vệ00000000
10Igor NevesTiền đạo00000000
-Denys MiroshnichenkoHậu vệ00000000
-Oleh OcheretkoTiền vệ00000000

FC Karpaty Lviv vs Kryvbas ngày 11-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues