Bên nào sẽ thắng?

NK Nafta
ChủHòaKhách
Domzale
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK NaftaSo Sánh Sức MạnhDomzale
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-10] NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182313113391011.1%
92258138922.2%
90183201100.0%
6114513416.7%
[SLO 1.Liga-9] Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182412134010911.1%
912661951011.1%
91267215911.1%
6114610416.7%

Thành tích đối đầu

NK Nafta            
Chủ - Khách
NK NaftaDomzale
DomzaleNK Nafta
NK NaftaDomzale
DomzaleNK Nafta
NK NaftaDomzale
DomzaleNK Nafta
DomzaleNK Nafta
NK NaftaDomzale
NK NaftaDomzale
DomzaleNK Nafta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D117-05-120 - 2
(0 - 0)
- 2.353.102.70B1.060.250.76BX
SLO D124-03-120 - 0
(0 - 0)
- 1.453.606.60H0.8011.02TX
SLO D105-11-112 - 1
(0 - 1)
- 3.253.202.00T1.05-0.250.77TT
SLO D110-09-112 - 1
(1 - 0)
- 1.453.606.55B0.8510.97HT
SLO D121-05-112 - 3
(1 - 2)
- 3.553.201.90B0.88-0.50.94BT
SLO D104-05-113 - 2
(1 - 1)
- 1.354.007.70B0.751.251.01TT
SLO D116-10-101 - 1
(0 - 1)
- 1.603.405.00H0.850.750.97TX
SLO D107-08-103 - 2
(2 - 1)
- 2.753.102.30T0.8800.90TT
SLO D105-05-102 - 0
(1 - 0)
- T0.980.50.80TX
SLOC21-04-103 - 0
(2 - 0)
- B0.980.50.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

NK Nafta            
Chủ - Khách
FC KoperNK Nafta
NK NaftaNK Primorje
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
NK NaftaRadomlje
NK Mura 05NK Nafta
NK NaftaZalaegerzsegTE
NK NaftaZaglebie Lubin
Ferencvarosi TCNK Nafta
NK NaftaDravinja
Jadran DekaniNK Nafta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D117-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 21.444.005.50B0.8010.96BT
SLO D110-08-240 - 3
(0 - 2)
4 - 81.953.303.30B0.950.50.87BT
SLO D105-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.255.008.20B0.861.50.96BX
SLO D126-07-242 - 1
(0 - 1)
7 - 72.403.202.55T0.8500.97TT
SLO D120-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.053.402.96B0.810.251.01BX
INT CF13-07-243 - 3
(2 - 1)
- H
INT CF05-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 24.603.951.48B0.84-10.86BX
INT CF22-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.038.8014.00B0.782.750.92TX
SLO D219-05-240 - 2
(0 - 2)
0 - 2B
SLO D211-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Domzale            
Chủ - Khách
NK PrimorjeDomzale
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
RadomljeDomzale
DomzaleNK Mura 05
MariborDomzale
DomzaleND Gorica
DomzaleRukh Vynnyky
Sturm GrazDomzale
DomzaleDinamo Bucuresti
MFK RuzomberokDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D116-08-242 - 1
(1 - 1)
10 - 32.893.352.110.88-0.250.88T
SLO D111-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 74.404.001.560.79-11.03X
SLO D102-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 82.123.352.840.890.250.93X
SLO D127-07-241 - 2
(0 - 1)
6 - 102.303.202.660.7701.05T
SLO D121-07-244 - 1
(2 - 0)
2 - 11.334.556.600.821.251.00T
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 1)
9 - 6
INT CF13-07-243 - 0
(3 - 0)
6 - 42.283.552.330.8300.87H
INT CF06-07-240 - 3
(0 - 2)
- 1.583.953.800.780.750.92X
INT CF29-06-243 - 4
(1 - 1)
-
INT CF22-06-242 - 2
(1 - 0)
6 - 32.143.502.510.960.250.74T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

NK NaftaSo sánh số liệuDomzale
  • 5Tổng số ghi bàn17
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 19Tổng số mất bàn16
  • 1.9Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
NK Nafta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
520340.0%Xem120.0%360.0%Xem
Domzale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
512220.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK NaftaThời gian ghi bànDomzale
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK NaftaChi tiết về HT/FTDomzale
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
NK NaftaSố bàn thắng trong H1&H2Domzale
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Nafta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D114-09-2024KháchNK Publikum Celje14 Ngày
SLO D121-09-2024ChủMaribor21 Ngày
SLO D128-09-2024ChủNK Mura 0528 Ngày
Domzale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D114-09-2024KháchNK Bravo14 Ngày
SLO D121-09-2024ChủNK Publikum Celje21 Ngày
SLO D128-09-2024ChủMaribor28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng11.1% [2]
  • [3] 16.7%Hòa22.2% [2]
  • [13] 72.2%Bại66.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng5.6% [1]
  • [2] 11.1%Hòa11.1% [2]
  • [5] 27.8%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    2.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

NK Nafta VS Domzale ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues