Karlsruher SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Robert GellerTiền đạo00000000
20David HeroldHậu vệ00001006.84
1Max WeißThủ môn00000005.52
2Sebastian JungHậu vệ10010006
28Marcel FrankeHậu vệ00000006.32
4Marcel·BeifusHậu vệ10010006.27
29Lasse GüntherTiền đạo00000006.85
7Dženis BurnićTiền vệ20100006.53
Bàn thắngThẻ vàng
17Nicolai RappTiền vệ00000005.67
36Rafael Pinto PedrosaHậu vệ00000000
16Luca PfeifferTiền đạo00000000
22Christoph KobaldHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
6Leon JensenTiền vệ10100007.71
Bàn thắngThẻ vàng
10Marvin WanitzekTiền vệ21000105.66
11Budu ZivzivadzeTiền đạo30020006.59
24Fabian SchleusenerTiền đạo20100017.74
Bàn thắng
30Robin HimmelmannThủ môn00000000
5Robin HeusserTiền vệ00000006.39
31Bambasé ContéTiền vệ10010006.73
9Andrin HunzikerTiền đạo00000006.88
Thẻ vàng
SV Darmstadt 98
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Fraser HornbyTiền đạo20001006.16
13Marco ThiedeHậu vệ00000006.78
23Klaus GjasulaTiền vệ00000000
11Tobias KempeTiền vệ20011007.95
19Fynn-Luca LakenmacherTiền đạo00020006.27
5Matej MaglicaHậu vệ00000000
8Luca MarseilerTiền đạo20000006.2
22Karol NiemczyckiThủ môn00000000
15Fabian NürnbergerTiền vệ00000006.78
21Merveille PapelaTiền vệ00000000
1Marcel SchuhenThủ môn00000005.93
2Sergio LópezHậu vệ10000007.29
38Clemens RiedelHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
20Aleksandar VukotićHậu vệ30111007.34
Bàn thắng
3Guillermo Bueno LopezHậu vệ00000006.77
16Andreas MüllerTiền vệ10000006.38
17Kai KlefischTiền vệ10100008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
18Philipp FörsterTiền vệ10040006.35
34Killian CorredorTiền đạo20000005.18
7Isac LidbergTiền đạo30110006.16
Bàn thắng

Karlsruher SC vs SV Darmstadt 98 ngày 04-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues