1. FC Magdeburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Connor KrempickiTiền vệ30000006.62
11Mo El HankouriTiền đạo20110018.75
Bàn thắng
-Pierre Nadjombe-00000000
17Alexander NollenbergerTiền đạo00010006.7
1Dominik ReimannThủ môn00000006.29
24Jean HugonetTiền vệ00000006.68
21Falko·MichelHậu vệ00000005.87
5Tobias MüllerHậu vệ00000000
23Barış AtikTiền đạo30111118.49
Bàn thắngThẻ vàng
9Martijn·KaarsTiền đạo30201008.92
Bàn thắngThẻ đỏ
8Bryan Silva TeixeiraTiền đạo10021006.44
14Abu-Bekir Ömer El-ZeinTiền vệ00000006.24
20Xavier AmaechiTiền vệ10011007.77
37Tatsuya ItoTiền đạo00000000
40Robert·KampaThủ môn00000000
26Aleksa MarusicTiền đạo00000000
16Marcus MathisenTiền vệ00000006.34
15Daniel HeberHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
27Philipp HercherHậu vệ40100007.19
Bàn thắng
25Silas GnakaHậu vệ00000007.57
Thẻ vàng
Fortuna Dusseldorf
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Isak Bergmann JohannesonTiền vệ20100018.68
Bàn thắng
18Jona NiemiecTiền đạo10000015.63
39Noah MbambaTiền vệ00000005.97
11Felix KlausTiền vệ00000000
1Robert KwasigrochThủ môn00000000
33Florian KastenmeierThủ môn00000005
25Matthias ZimmermannHậu vệ00000006.74
9Vincent VermeijTiền đạo00000006.55
-Danny schmidtTiền vệ00000000
7Dzenan·PejcinovicTiền đạo00000000
5Joshua QuarshieHậu vệ00000000
15Tim Christopher OberdorfHậu vệ10001006.69
3Andre HoffmannHậu vệ10000006.8
Thẻ vàng
20Jamil SiebertHậu vệ20000005.88
10Myron Van BrederodeTiền đạo10000006.72
12Valgeir Lunddal FridrikssonTiền vệ00010006.71
6Giovanni HaagHậu vệ00000006.37
31Marcel SobottkaTiền vệ00001017.93
21Tim·RossmannTiền vệ10110017.74
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
24Dawid KownackiTiền đạo30000006.16

Fortuna Dusseldorf vs 1. FC Magdeburg ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues