Hannover 96
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Andreas VoglsammerTiền đạo00000000
-Lukas WallnerHậu vệ00000000
17Bartlomiej WdowikHậu vệ00000000
1Ron-Robert ZielerThủ môn00000005.53
2Josh KnightHậu vệ00000006.68
23Marcel HalstenbergHậu vệ10010006.28
5Phil NeumannHậu vệ00000006.85
21Sei MuroyaHậu vệ00010005.78
30Leo WeinkaufThủ môn00000000
8Enzo LeopoldTiền vệ00001006.88
25L. GindorfTiền vệ00000000
6Fabian KunzeTiền vệ00000006.06
13Max ChristiansenTiền vệ00000005.18
Thẻ đỏ
20Jannik DehmHậu vệ00010005.82
16Håvard NielsenTiền đạo20000005.37
Thẻ vàng
11Hyun-ju LeeTiền vệ00000000
9Nicolo TresoldiTiền đạo00000005.53
38monju thaddaus momuluhTiền vệ00000000
7Jessic NgankamTiền đạo30100007.67
Bàn thắng
10Jannik RocheltTiền đạo00000000
FC Köln
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Tim LemperleTiền đạo10100008.58
Bàn thắng
-Julian Andreas PauliHậu vệ10010006.92
4Timo HübersHậu vệ10000006.68
3Dominique HeintzHậu vệ00000008.01
17Leart PaqardaHậu vệ10001007.96
13Mark UthTiền đạo00000000
40Jonas UrbigThủ môn00000000
29Jan ThielmannTiền vệ00000000
47Mathias OlesenTiền vệ00000000
16Marvin·ObuzTiền đạo00000000
42D. DownsTiền đạo10100018.6
Bàn thắngThẻ đỏ
11Florian KainzTiền vệ10000006.75
Thẻ vàng
35Max FinkgräfeHậu vệ00000000
18Rasmus CarstensenHậu vệ00000000
7Dejan LjubičićTiền vệ30000005.92
6Eric MartelTiền vệ20010006.69
8Denis·HuseinbasicTiền vệ00020006.07
9Luca WaldschmidtTiền đạo20020006.07
37Linton MainaTiền vệ10001016.62
1Marvin SchwäbeThủ môn00000006.05

FC Köln vs Hannover 96 ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues