Bên nào sẽ thắng?

Werder Bremen (Youth)
ChủHòaKhách
SV Meppen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Werder Bremen (Youth)So Sánh Sức MạnhSV Meppen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 5T 2H 1B
    1T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-6] Werder Bremen (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211029503932647.6%
12624302020550.0%
9405201912844.4%
62131415733.3%
[GER Regionalliga-4] SV Meppen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21975412134442.9%
1174028625363.6%
10235131591420.0%
62221111833.3%

Thành tích đối đầu

Werder Bremen (Youth)            
Chủ - Khách
Werder Bremen (Youth)SV Meppen
SV MeppenWerder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)SV Meppen
SV MeppenWerder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)SV Meppen
SV MeppenWerder Bremen (Youth)
SV MeppenWerder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)SV Meppen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D312-05-182 - 1
(1 - 0)
5 - 92.633.552.27T0.80-0.251.08TT
GER D309-12-172 - 2
(1 - 1)
10 - 41.833.453.75H1.110.750.78TT
GER Reg08-03-151 - 1
(0 - 1)
7 - 81.703.803.70H0.960.750.90TX
GER Reg12-09-141 - 3
(0 - 0)
1 - 72.453.202.50T0.9000.96TT
GER Reg11-12-132 - 1
(0 - 1)
- 2.033.403.00T1.030.50.83TT
GER Reg11-08-131 - 0
(0 - 0)
- 2.603.252.35B1.1200.75BX
GER Reg05-05-131 - 3
(1 - 0)
- 2.753.302.30T0.85-0.251.03TT
GER Reg09-11-122 - 1
(1 - 0)
- 1.255.008.35T0.851.51.01TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Werder Bremen (Youth)            
Chủ - Khách
VfB OldenburgWerder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)TuS Blau-Weiss Lohne
Kickers EmdenWerder Bremen (Youth)
FC Teutonia 05Werder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)Eintracht Norderstedt
HavelseWerder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)BSV Rehden
Fortuna Dusseldorf (Youth)Werder Bremen (Youth)
SV RodinghausenWerder Bremen (Youth)
Werder Bremen (Youth)Altona 93
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg30-08-240 - 3
(0 - 0)
- 2.083.802.65T0.880.250.94TX
GER Reg25-08-243 - 4
(1 - 2)
12 - 32.333.852.43B0.8800.96BT
GER Reg20-08-245 - 1
(3 - 1)
7 - 11.803.803.55B0.800.50.96BT
GER Reg11-08-241 - 3
(1 - 1)
4 - 82.253.652.50T0.8101.01TT
GER Reg03-08-241 - 1
(0 - 1)
8 - 51.663.953.40H0.840.750.86TX
GER Reg28-07-244 - 3
(1 - 3)
3 - 92.033.552.89B0.800.251.02BT
INT CF17-07-244 - 2
(0 - 0)
- T
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 1)
8 - 72.063.802.49H0.910.250.79TX
INT CF06-07-244 - 1
(4 - 1)
- B
GER OBW26-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 01.454.354.30T0.7610.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

SV Meppen            
Chủ - Khách
SV MeppenSSV Jeddeloh
VfB OldenburgSV Meppen
SV MeppenBremer SV
SV MeppenHamburger SV
SV MeppenSV Drochtersen/Assel
SV MeppenVfL Osnabruck
Kickers EmdenSV Meppen
SV MeppenETSV Weiche Flensburg
SC CambuurSV Meppen
SV MeppenSchalke 04
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg30-08-243 - 1
(1 - 0)
4 - 61.384.555.500.911.250.91T
GER Reg24-08-242 - 2
(2 - 2)
10 - 32.773.452.240.78-0.250.98T
GER Reg21-08-245 - 0
(1 - 0)
3 - 41.633.854.050.880.750.94T
GERC18-08-241 - 7
(0 - 2)
2 - 77.905.701.220.92-1.750.84T
GER Reg11-08-240 - 0
(0 - 0)
- 2.163.452.710.930.250.89X
GER LS07-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 83.854.101.550.75-10.95X
GER Reg02-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 33.053.751.900.92-0.50.90X
GER Reg27-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 31.524.104.550.9510.87X
INT CF20-07-243 - 0
(1 - 0)
9 - 01.713.703.350.910.750.79H
INT CF06-07-242 - 4
(2 - 4)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Werder Bremen (Youth)So sánh số liệuSV Meppen
  • 21Tổng số ghi bàn14
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 22Tổng số mất bàn20
  • 2.2Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Werder Bremen (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
SV Meppen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Werder Bremen (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
SV Meppen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Werder Bremen (Youth)Thời gian ghi bànSV Meppen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Werder Bremen (Youth)Chi tiết về HT/FTSV Meppen
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Werder Bremen (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2SV Meppen
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Werder Bremen (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg14-09-2024ChủSV Todesfelde6 Ngày
GER Reg22-09-2024KháchSt Pauli II14 Ngày
GER Reg28-09-2024ChủHamburger SV (Youth)20 Ngày
SV Meppen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg14-09-2024ChủVFB Lubeck6 Ngày
GER Reg22-09-2024KháchSV Todesfelde14 Ngày
GER Reg28-09-2024ChủHavelse20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng42.9% [9]
  • [2] 9.5%Hòa33.3% [9]
  • [9] 42.9%Bại23.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng9.5% [2]
  • [2] 9.5%Hòa14.3% [3]
  • [4] 19.0%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.95
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa33.33% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Werder Bremen (Youth) VS SV Meppen ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues