[ENG EFL League Two-10] Gillingham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 30 | 10 | 45.0% |
11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 10 | 19 | 6 | 54.5% |
9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | 11 | 11 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 6 | 33.3% |
[ENG EFL League Two-16] Newport County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | 26 | 16 | 35.0% |
9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 | 13 | 55.6% |
11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 | 18 | 18.2% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | 6 | 33.3% |
Gillingham |
Chủ - Khách |
---|
Newport CountyGillingham |
GillinghamNewport County |
GillinghamNewport County |
Newport CountyGillingham |
GillinghamNewport County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 17-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.52 | 3.30 | 2.37 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | X |
ENG L2 | 28-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | 1.97 | 3.30 | 3.25 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | X |
ENG L2 | 29-04-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.30 | 3.10 | 2.76 | B | 1.06 | 0.25 | 0.76 | B | T |
ENG L2 | 19-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.91 | 3.15 | 3.60 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
ENG LC | 13-08-19 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.90 | 3.40 | 3.35 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Gillingham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
ENG L2 | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.33 | 3.20 | 2.64 | B | 0.79 | 0 | 1.03 | B | X |
ENG L2 | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.99 | 3.30 | 3.20 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | X |
ENG L2 | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.36 | 3.15 | 2.64 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | X |
ENG JPT | 24-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 2 | 1.84 | 3.85 | 3.40 | B | 0.84 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ENG L2 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.99 | 3.50 | 3.00 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG L2 | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | 2.00 | 3.30 | 3.15 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | T |
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.82 | 3.55 | 3.70 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
ENG JPT | 03-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 3.50 | 3.75 | 1.83 | B | 0.99 | -0.5 | 0.83 | B | T |
ENG L2 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.34 | 3.45 | 2.48 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Newport County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 18-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | 4.10 | 3.95 | 1.61 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | H | ||
ENG L2 | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.06 | 3.35 | 2.96 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
ENG L2 | 07-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.44 | 4.15 | 5.40 | 0.80 | 1 | 1.02 | T | ||
ENG L2 | 01-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | 2.71 | 3.45 | 2.16 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | ||
ENG L2 | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.79 | 3.30 | 2.17 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | ||
ENG L2 | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | 1.49 | 3.95 | 5.00 | 0.93 | 1 | 0.89 | X | ||
ENG JPT | 17-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.70 | 3.75 | 2.16 | 0.82 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG L2 | 14-09-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 1 | 1.73 | 3.70 | 3.70 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 7 | 2.91 | 3.50 | 2.13 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | ||
ENG JPT | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 10 | 2.51 | 3.45 | 2.42 | 0.94 | 0 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Gillingham |
Gillingham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 26-10-2024 | Khách | Swindon Town | 4 Ngày |
ENG L2 | 09-11-2024 | Chủ | Port Vale | 18 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Khách | Stevenage Borough | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 26-10-2024 | Chủ | Fleetwood Town | 4 Ngày |
ENG L2 | 09-11-2024 | Khách | Tranmere Rovers | 18 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Khách | Reading | 21 Ngày |