Bên nào sẽ thắng?

Lorient
ChủHòaKhách
Red Star FC 93
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LorientSo Sánh Sức MạnhRed Star FC 93
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-1] Lorient
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161033301533162.5%
8800226241100.0%
8233899525.0%
6321741150.0%
[FRA Ligue 2-14] Red Star FC 93
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165381628181431.3%
8323812111437.5%
821581671225.0%
64029101266.7%

Thành tích đối đầu

Lorient            
Chủ - Khách
LorientRed Star FC 93
Red Star FC 93Lorient
LorientRed Star FC 93
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D215-02-192 - 1
(2 - 0)
4 - 31.523.655.90T1.0310.85TT
FRA D214-09-180 - 3
(0 - 2)
5 - 32.903.202.25T0.85-0.251.03TT
INT CF04-01-122 - 0
(1 - 0)
- 1.205.509.50T0.851.750.97TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Lorient            
Chủ - Khách
AmiensLorient
LorientGrenoble
MartiguesLorient
GuingampLorient
NantesLorient
LorientAngers
LorientGuingamp
Le HavreLorient
LorientStade Brestois
LorientConcarneau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D231-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 122.883.202.28B0.80-0.251.02BX
FRA D224-08-242 - 0
(0 - 0)
9 - 71.953.503.35T0.950.50.87TX
FRA D219-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 123.353.302.00T0.82-0.51.00TX
INT CF10-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 22.353.352.35H0.8500.85HX
INT CF07-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.853.503.40H0.850.50.97TX
INT CF03-08-242 - 1
(1 - 1)
0 - 2T
INT CF27-07-240 - 2
(0 - 2)
- B
INT CF27-07-240 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF20-07-241 - 1
(0 - 1)
9 - 13.503.301.88H0.94-0.50.88BX
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 0%

Red Star FC 93            
Chủ - Khách
GuingampRed Star FC 93
Red Star FC 93Ajaccio
AmiensRed Star FC 93
Le HavreRed Star FC 93
AJ AuxerreRed Star FC 93
Red Star FC 93FC Rouen
Zulte-WaregemRed Star FC 93
LaLouviereRed Star FC 93
FC Nantes BRed Star FC 93
LensRed Star FC 93
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D230-08-243 - 4
(2 - 2)
8 - 41.803.503.900.800.51.02T
FRA D226-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 82.243.153.000.980.250.84X
FRA D216-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 32.273.252.851.020.250.80T
INT CF09-08-241 - 2
(1 - 0)
-
INT CF03-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 21.524.004.650.9710.85X
INT CF02-08-242 - 1
(1 - 1)
-
INT CF27-07-242 - 2
(1 - 2)
6 - 61.893.403.050.890.50.81T
INT CF26-07-242 - 1
(1 - 0)
7 - 02.733.352.060.84-0.250.86T
INT CF20-07-241 - 2
(1 - 1)
-
INT CF12-07-246 - 0
(3 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

LorientSo sánh số liệuRed Star FC 93
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn21
  • 0.7Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lorient
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Red Star FC 93
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Lorient
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem00.0%266.7%Xem
Red Star FC 93
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LorientThời gian ghi bànRed Star FC 93
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LorientChi tiết về HT/FTRed Star FC 93
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
LorientSố bàn thắng trong H1&H2Red Star FC 93
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lorient
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D221-09-2024KháchMetz8 Ngày
FRA D224-09-2024KháchPau FC11 Ngày
FRA D228-09-2024ChủAjaccio15 Ngày
Red Star FC 93
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D220-09-2024ChủStade Lavallois MFC7 Ngày
FRA D224-09-2024KháchClermont11 Ngày
FRA D228-09-2024ChủParis FC15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lorient
Chấn thương
Red Star FC 93

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng31.3% [5]
  • [3] 18.8%Hòa18.8% [5]
  • [3] 18.8%Bại50.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 50.0%Thắng12.5% [2]
  • [0] 0.0%Hòa6.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Lorient VS Red Star FC 93 ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues