So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-0.75
-0.97
-0.96
2.25
0.76
4.10
3.20
1.78
Live
0.89
-0.75
0.93
-0.92
2.25
0.71
4.25
3.20
1.74
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
1.00
2.25
0.80
2.75
3.25
2.25
Live
0.85
-0.5
0.95
-0.97
2.25
0.78
3.50
3.40
1.90
Run
-0.73
0
0.55
-0.13
4.5
0.07
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.96
-0.5
0.72
0.70
2
-0.94
4.20
3.35
1.72
Live
-0.89
-0.5
0.73
0.66
2
-0.84
4.05
3.45
1.72
Run
-0.65
0
0.35
-0.38
4.5
0.18
300.00
5.60
1.02
188betSớm
0.80
-0.75
-0.96
-0.95
2.25
0.77
4.10
3.20
1.78
Live
0.85
-0.75
0.99
-0.90
2.25
0.72
4.25
3.20
1.74
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.88
-0.5
0.94
-0.96
2.25
0.76
3.51
2.94
1.94
Live
0.84
-0.5
1.00
-0.94
2.25
0.76
3.49
2.99
2.00
Run
-0.65
0
0.35
-0.28
4.5
0.08
300.00
5.60
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Lumezzane
ChủHòaKhách
Feralpisalo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LumezzaneSo Sánh Sức MạnhFeralpisalo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-10] Lumezzane
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
207672027271035.0%
10415916131340.0%
10352111114630.0%
6312881050.0%
[ITA Serie C-3] Feralpisalo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201064241336350.0%
1073015424370.0%
1033499121030.0%
64111051366.7%

Thành tích đối đầu

Lumezzane            
Chủ - Khách
LumezzaneFeralpisalo
FeralpisaloLumezzane
LumezzaneFeralpisalo
FeralpisaloLumezzane
FeralpisaloLumezzane
LumezzaneFeralpisalo
FeralpisaloLumezzane
LumezzaneFeralpisalo
FeralpisaloLumezzane
FeralpisaloLumezzane
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C129-01-170 - 1
(0 - 1)
10 - 32.473.102.54B0.9000.94BX
ITA C113-09-162 - 2
(1 - 1)
4 - 01.853.203.70H0.850.50.97TT
ITA C124-03-161 - 1
(1 - 0)
3 - 82.753.102.30H0.77-0.251.09BX
ITA C114-11-152 - 1
(1 - 1)
8 - 22.013.103.30B1.010.50.85BT
ITA C101-05-152 - 0
(1 - 0)
8 - 32.253.102.80B0.990.250.85BX
ITA C120-12-141 - 3
(0 - 0)
6 - 52.603.102.40B1.0400.80BT
ITA PRO LC29-10-141 - 0
(0 - 0)
6 - 21.993.303.15B0.990.50.85BX
ITA C119-01-141 - 0
(0 - 0)
- 2.253.102.80T0.950.250.89TX
ITA C115-09-130 - 3
(0 - 3)
- 2.003.203.25T0.770.251.07TT
ITA C117-02-130 - 0
(0 - 0)
- 2.403.102.65H1.040.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Lumezzane            
Chủ - Khách
ASD Caldiero TermeLumezzane
LumezzaneAlbinoleffe
Renate ACLumezzane
LumezzaneUS Pergolettese 1932
ASD AlcioneLumezzane
LumezzaneGiana
VicenzaLumezzane
LumezzaneTrento
LumezzaneAzy based nano Bo
TriestinaLumezzane
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C115-11-242 - 2
(0 - 1)
7 - 22.743.102.32H1.0700.75HT
ITA C110-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 42.293.002.84T1.050.250.77TX
ITA C102-11-241 - 2
(0 - 1)
4 - 42.392.992.73T0.7801.04TT
ITA C129-10-240 - 2
(0 - 2)
6 - 31.923.253.45B0.920.50.90BX
ITA C126-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 122.723.102.33B1.0600.76BX
ITA C119-10-243 - 2
(1 - 0)
5 - 52.233.052.90T0.970.250.79TT
ITA C113-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 21.423.856.40H0.8011.02TX
ITA C105-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 62.452.972.66B0.8000.96BH
ITA C130-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.073.003.25T0.800.251.02TX
ITA C126-09-242 - 3
(1 - 2)
4 - 11.843.203.75T0.840.50.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Feralpisalo            
Chủ - Khách
FeralpisaloTriestina
TrentoFeralpisalo
FeralpisaloAtalanta U23
ClodienseFeralpisalo
FeralpisaloLecco
PadovaFeralpisalo
FeralpisaloASD Caldiero Terme
FeralpisaloAlbinoleffe
VicenzaFeralpisalo
FeralpisaloGiana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C117-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 11.843.203.800.840.50.98X
ITA C108-11-243 - 2
(0 - 1)
1 - 72.743.052.341.0600.76T
ITA C103-11-243 - 1
(0 - 0)
10 - 42.203.152.890.950.250.87T
ITA C130-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 43.453.101.960.80-0.50.96X
ITA C127-10-242 - 1
(0 - 0)
8 - 11.723.254.300.960.750.86T
ITA C120-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.583.604.800.800.750.96X
ITA C113-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 31.503.705.400.9910.83X
ITA C107-10-241 - 0
(1 - 0)
8 - 41.853.153.850.850.50.97X
ITA C128-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.733.254.250.970.750.85X
ITA C125-09-242 - 0
(0 - 0)
7 - 21.873.103.800.870.50.95H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

LumezzaneSo sánh số liệuFeralpisalo
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn6
  • 1.3Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Lumezzane
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Feralpisalo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Lumezzane
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem13XemXem86.7%XemXem1XemXem6.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem7XemXem87.5%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Feralpisalo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LumezzaneThời gian ghi bànFeralpisalo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LumezzaneChi tiết về HT/FTFeralpisalo
  • 2
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    10
    11
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
LumezzaneSố bàn thắng trong H1&H2Feralpisalo
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lumezzane
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C101-12-2024KháchNovara8 Ngày
ITA C108-12-2024ChủPro Patria15 Ngày
ITA C115-12-2024KháchPadova22 Ngày
Feralpisalo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C101-12-2024ChủASD Alcione8 Ngày
ITA C108-12-2024KháchPro Vercelli15 Ngày
ITA C115-12-2024ChủAzy based nano Bo22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng50.0% [10]
  • [6] 30.0%Hòa30.0% [10]
  • [7] 35.0%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng15.0% [3]
  • [1] 5.0%Hòa15.0% [3]
  • [5] 25.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Lumezzane VS Feralpisalo ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues