Bên nào sẽ thắng?

Burundi
ChủHòaKhách
Somalia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BurundiSo Sánh Sức MạnhSomalia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 83%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 0H 1B
    1T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF African Nations Championship-] Burundi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213811733.3%
[CAF African Nations Championship-] Somalia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601551410.0%

Thành tích đối đầu

Burundi            
Chủ - Khách
BurundiSomalia
BurundiSomalia
BurundiSomalia
BurundiSomalia
BurundiSomalia
SomaliaBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CECAFA Cup13-12-190 - 1
(0 - 1)
7 - 12.853.052.12B0.80-0.250.90BX
CECAFA Cup28-11-132 - 0
(1 - 0)
- 1.108.0011.60T0.772.250.99TX
CECAFA Cup25-11-125 - 1
(2 - 0)
- 1.156.5010.40T0.8520.91TT
CECAFA Cup25-11-114 - 1
(2 - 0)
- T
CECAFA Cup28-11-102 - 0
(2 - 0)
- T
CECAFA Cup10-12-070 - 3
(0 - 1)
- T

Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Burundi            
Chủ - Khách
BurundiBurkina Faso
Burkina FasoBurundi
BurundiSenegal
MalawiBurundi
SeychellesBurundi
KenyaBurundi
BotswanaBurundi
MadagascarBurundi
BurundiAlgeria
BurundiGabon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC13-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 76.003.751.45B0.91-10.85BX
CAF NC10-10-244 - 1
(3 - 1)
6 - 41.414.006.20B0.7411.02BT
CAF NC09-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 117.104.301.34B0.92-1.250.90BX
CAF NC05-09-242 - 3
(1 - 2)
12 - 32.112.823.45T0.820.251.00TT
WCPAF11-06-241 - 3
(0 - 1)
3 - 816.0010.001.01T0.83-3.50.77BH
WCPAF07-06-241 - 1
(0 - 0)
7 - 22.082.943.35H0.810.250.95TH
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.62H0.8400.92HX
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
- B
INT FRL09-01-240 - 4
(0 - 2)
- 9.004.801.25B0.88-1.50.88BT
WCPAF19-11-231 - 2
(0 - 1)
5 - 43.953.251.85B0.91-0.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Somalia            
Chủ - Khách
SomaliaBotswana
MozambiqueSomalia
EswatiniSomalia
SomaliaEswatini
SomaliaUganda
AlgeriaSomalia
SomaliaSierra Leone
NigerSomalia
TanzaniaSomalia
SomaliaTanzania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF10-06-241 - 3
(0 - 1)
4 - 34.353.201.730.85-0.750.97T
WCPAF07-06-242 - 1
(2 - 0)
8 - 61.146.4011.000.8420.92X
CAF NC26-03-242 - 2
(0 - 0)
-
CAF NC20-03-240 - 3
(0 - 2)
- 5.703.951.490.92-10.90T
WCPAF21-11-230 - 1
(0 - 1)
1 - 211.004.951.210.95-1.50.81X
WCPAF16-11-233 - 1
(2 - 0)
7 - 31.0214.0021.000.883.50.88X
INT FRL17-10-230 - 2
(0 - 1)
-
INT FRL14-10-233 - 0
(2 - 0)
3 - 31.354.506.400.871.250.95T
CAF SC30-07-222 - 1
(1 - 0)
5 - 11.234.959.700.851.50.97T
CAF SC23-07-220 - 1
(0 - 0)
1 - 811.006.001.160.83-20.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

BurundiSo sánh số liệuSomalia
  • 9Tổng số ghi bàn6
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 18Tổng số mất bàn22
  • 1.8Trung bình mất bàn2.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua90.0%
BurundiThời gian ghi bànSomalia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Burundi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF SC01-11-2024KháchSomalia7 Ngày
CAF NC11-11-2024ChủMalawi17 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchSenegal21 Ngày
Somalia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF SC01-11-2024ChủBurundi7 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchGuinea143 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchBotswana150 Ngày

Burundi VS Somalia ngày 25-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues