Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Wonderboy Makhubu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Mzwandile Buthelezi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Bongani Mpandle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Marks Munyai | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dženan Zajmović | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lebone Seema | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | T. Khiba | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Victor Letsoalo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Mlungisi Mbunjana | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jiri Ciupa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Qobolwakhe sibande | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | N. Radebe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lindokuhle Mbatha | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nhlanhla Mgaga | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |