[UZB Pro League-1] Mashal Muborak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 16 | 8 | 4 | 41 | 15 | 56 | 1 | 57.1% |
14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 5 | 34 | 1 | 78.6% |
14 | 5 | 7 | 2 | 14 | 10 | 22 | 3 | 35.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 14 | 66.7% |
[UZB Pro League-2] Buxoro FK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 15 | 7 | 6 | 40 | 18 | 52 | 2 | 53.6% |
14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 9 | 26 | 4 | 50.0% |
14 | 8 | 2 | 4 | 13 | 9 | 26 | 1 | 57.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 4 | 7 | 33.3% |
Mashal Muborak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 12-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 3 | 2.02 | 2.95 | 3.15 | T | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | X |
UZB D1 | 13-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
UzbC | 22-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.90 | 2.93 | 3.55 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
UZB D1 | 08-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | 2.06 | 3.05 | 2.96 | H | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | X |
UZB D1 | 05-11-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
UZB D1 | 04-10-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 1.80 | 3.40 | 3.35 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
UZB D1 | 25-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 2.09 | 3.15 | 2.83 | T | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | T |
UZB D1 | 06-03-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
UZB D1 | 29-11-20 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.11 | 3.30 | 2.92 | T | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | T |
UZB D1 | 26-08-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.77 | 3.30 | 3.95 | T | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
Mashal Muborak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
UZB D1 | 23-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
UZB D1 | 16-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | H | ||||||||
UZB D1 | 08-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.88 | 3.25 | 2.03 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
UZB D1 | 24-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | 8.10 | 5.00 | 1.21 | T | 0.95 | -1.5 | 0.75 | B | T |
UZB D1 | 18-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | 1.22 | 4.60 | 8.90 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | T |
UZB D1 | 12-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 3 | 2.02 | 2.95 | 3.15 | T | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | X |
UZB D1 | 28-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | 2.04 | 3.10 | 2.96 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
UZB D1 | 22-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 5.40 | 4.20 | 1.37 | T | |||||
UZB D1 | 15-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.90 | 2.97 | 3.50 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%
Buxoro FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | |||||||||
UZB D1 | 24-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
UZB D1 | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.42 | 3.95 | 6.00 | 0.77 | 1 | 0.99 | X | ||
UZB D1 | 03-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.80 | 3.50 | 3.60 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
UZB D1 | 24-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | 1.22 | 4.80 | 8.10 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
UZB D1 | 18-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1 | 12-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 3 | 2.02 | 2.95 | 3.15 | T | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | X |
UZB D1 | 27-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 6.90 | 4.60 | 1.27 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | T | ||
UZB D1 | 20-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
UZB D1 | 15-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Mashal Muborak |
Mashal Muborak |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật