[ETH WL-] Dire Dawa (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 17 | 5 | 16.7% |
[ETH WL-] Lideta Sub City (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | 1 | 0.0% |
Dire Dawa (W) |
Chủ - Khách |
---|
Dire Dawa (W)Lideta Sub City (W) |
Lideta Sub City (W)Dire Dawa (W) |
Dire Dawa (W)Lideta Sub City (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 05-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 2 | B | ||||||||
ETH WL | 01-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
ETH WL | 16-01-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dire Dawa (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 10-07-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | B | ||||||||
ETH WL | 17-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 6 | B | ||||||||
ETH WL | 05-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 2 | B | ||||||||
ETH WL | 28-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | H | ||||||||
ETH WL | 23-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
ETH WL | 05-05-23 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | T | ||||||||
ETH WL | 01-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
ETH WL | 18-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
ETH WL | 14-04-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
ETH WL | 08-04-23 | 1 - 4 (0 - 4) | 2 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lideta Sub City (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 10-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
ETH WL | 06-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
ETH WL | 02-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
ETH WL | 26-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
ETH WL | 18-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | |||||||||
ETH WL | 10-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 1 | |||||||||
ETH WL | 05-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 2 | B | ||||||||
ETH WL | 28-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
ETH WL | 24-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
ETH WL | 05-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dire Dawa (W) |
Dire Dawa (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |