So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.25
0.83
0.85
2.75
-0.99
2.29
3.65
2.71
Live
0.90
0.25
0.99
0.89
3
0.98
2.09
3.65
3.05
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.01
1.01
16.00
31.00
BET365Sớm
-0.96
0.25
0.86
0.85
2.75
1.00
2.25
3.60
2.90
Live
-0.95
0.25
0.85
0.90
3
0.95
2.30
3.60
2.88
Run
-0.89
0
0.75
-0.18
2.5
0.11
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.25
0.83
0.85
2.75
-0.99
2.28
3.60
2.75
Live
0.88
0.25
-0.96
0.86
3
-0.96
2.28
3.80
2.88
Run
-0.89
0
0.80
-0.19
2.5
0.11
1.01
9.40
300.00
188betSớm
-0.94
0.25
0.84
0.86
2.75
-0.98
2.29
3.65
2.71
Live
0.92
0.25
1.00
0.87
3
-0.98
2.07
3.70
3.05
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
2.5
0.02
1.01
16.00
31.00
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.82
0.88
2.75
1.00
2.30
3.36
2.70
Live
0.96
0.25
0.96
0.85
2.75
-0.95
2.26
3.61
2.92
Run
-0.83
0
0.74
-0.19
2.5
0.11
1.02
11.50
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Brommapojkarna
ChủHòaKhách
GAIS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BrommapojkarnaSo Sánh Sức MạnhGAIS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-10] Brommapojkarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30810124653341026.7%
154562027171226.7%
154562626171026.7%
61231210516.7%
[SWE Allsvenskan-6] GAIS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3014610363448646.7%
15942221131560.0%
15528142317933.3%
63301151250.0%

Thành tích đối đầu

Brommapojkarna            
Chủ - Khách
GAISBrommapojkarna
GAISBrommapojkarna
BrommapojkarnaGAIS
GAISBrommapojkarna
BrommapojkarnaGAIS
BrommapojkarnaGAIS
GAISBrommapojkarna
GAISBrommapojkarna
GAISBrommapojkarna
BrommapojkarnaGAIS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D131-03-240 - 4
(0 - 2)
6 - 62.173.602.92T0.940.250.94TT
SWE D225-08-192 - 0
(1 - 0)
4 - 62.323.502.75B0.7801.11BX
SWE D214-04-191 - 2
(0 - 1)
4 - 42.133.303.25B0.860.251.02BT
SWE D230-09-170 - 0
(0 - 0)
6 - 24.503.901.61H1.02-0.750.86BX
SWE D217-06-173 - 2
(1 - 0)
9 - 31.295.007.90T0.951.50.93TT
SWE D224-10-150 - 2
(0 - 0)
4 - 72.123.502.90B0.880.251.00BX
SWE D201-05-152 - 1
(2 - 0)
4 - 71.823.304.05B0.850.51.03BT
SWE D123-08-101 - 1
(1 - 1)
- 2.053.203.30H0.800.251.08TX
SWE Cup04-07-100 - 0
(0 - 0)
- 1.953.203.45H1.010.50.85TX
SWE D106-04-101 - 0
(0 - 0)
- 2.303.202.80T1.050.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Brommapojkarna            
Chủ - Khách
DjurgardensBrommapojkarna
BrommapojkarnaMjallby AIF
IK Sirius FKBrommapojkarna
BrommapojkarnaElfsborg
AIK SolnaBrommapojkarna
IFK OstersundsBrommapojkarna
BrommapojkarnaHacken
HammarbyBrommapojkarna
BrommapojkarnaHalmstads
IFK GoteborgBrommapojkarna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D125-09-242 - 1
(1 - 0)
8 - 61.714.004.10B0.900.750.98BT
SWE D121-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 72.333.602.67H1.080.250.80TX
SWE D115-09-243 - 2
(1 - 1)
5 - 82.083.802.98B0.850.251.03BT
SWE D101-09-243 - 3
(2 - 1)
4 - 132.683.802.25H0.86-0.251.02BT
SWE D125-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 41.773.903.85B0.980.750.90BT
SWE Cup21-08-240 - 5
(0 - 2)
1 - 156.805.001.29T0.92-1.50.90TT
SWE D118-08-241 - 3
(0 - 1)
8 - 22.533.952.30B1.0400.84BT
SWE D112-08-243 - 3
(3 - 1)
9 - 12.053.603.15H1.050.50.83TT
SWE D103-08-244 - 1
(3 - 1)
5 - 71.634.104.50T1.0610.82TT
SWE D127-07-243 - 4
(1 - 1)
10 - 42.063.603.15T0.820.251.06TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 90%

GAIS            
Chủ - Khách
GAISDjurgardens
GAISMalmo FF
Vasteras SK FKGAIS
GAISKalmar
HammarbyGAIS
FC TrollhattanGAIS
GAISHalmstads
ElfsborgGAIS
GAISIFK Norrkoping FK
AIK SolnaGAIS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D122-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 62.743.502.330.82-0.251.06T
SWE D118-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 54.153.951.710.98-0.750.90X
SWE D114-09-242 - 3
(0 - 3)
9 - 32.193.552.930.940.250.94T
SWE D131-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 41.773.803.950.980.750.90X
SWE D126-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 61.883.703.600.880.51.00X
SWE Cup21-08-242 - 4
(2 - 4)
3 - 66.705.001.290.90-1.50.92T
SWE D118-08-243 - 1
(2 - 0)
4 - 101.653.954.550.820.751.06T
SWE D111-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 31.694.004.200.880.751.00H
SWE D103-08-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.703.954.150.890.750.99X
SWE D129-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.843.703.750.840.51.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

BrommapojkarnaSo sánh số liệuGAIS
  • 24Tổng số ghi bàn16
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 20Tổng số mất bàn9
  • 2.0Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Brommapojkarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem0XemXem12XemXem50%XemXem15XemXem62.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
GAIS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem15XemXem2XemXem7XemXem62.5%XemXem11XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Brommapojkarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem5XemXem9XemXem41.7%XemXem11XemXem45.8%XemXem7XemXem29.2%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
GAIS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem15XemXem3XemXem6XemXem62.5%XemXem11XemXem45.8%XemXem8XemXem33.3%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BrommapojkarnaThời gian ghi bànGAIS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    9
    4
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    16
    19
    Bàn thắng H1
    22
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BrommapojkarnaChi tiết về HT/FTGAIS
  • 3
    10
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    4
    4
    H/H
    4
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
BrommapojkarnaSố bàn thắng trong H1&H2GAIS
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    4
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brommapojkarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D119-10-2024KháchIFK Norrkoping FK14 Ngày
SWE D126-10-2024ChủKalmar21 Ngày
SWE D102-11-2024ChủIFK Varnamo28 Ngày
GAIS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D119-10-2024ChủIFK Varnamo14 Ngày
SWE D126-10-2024KháchMjallby AIF21 Ngày
SWE D102-11-2024KháchHacken28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Brommapojkarna
Chấn thương
GAIS

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng46.7% [14]
  • [10] 33.3%Hòa20.0% [14]
  • [12] 40.0%Bại33.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng16.7% [5]
  • [5] 16.7%Hòa6.7% [2]
  • [6] 20.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [5] 55.56%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Brommapojkarna VS GAIS ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues