Hellas Verona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
72Junior AjayiTiền đạo00000000
22Alessandro BerardiThủ môn00000000
1Lorenzo MontipòThủ môn00000006.36
4Flavius DaniliucHậu vệ00000005.89
42Diego CoppolaHậu vệ00000005.97
Thẻ vàng
3Martin FreseTiền vệ00000005.86
38Jackson TchatchouaTiền vệ00001006.25
6Reda BelahyaneTiền vệ00020006.87
Thẻ vàng
21Daniel·SilvaTiền vệ00000006.51
8Darko LazovićTiền vệ30110015.86
Bàn thắng
20Grigoris KastanosTiền vệ00000006.3
11Casper TengstedtTiền đạo00000006.17
31Tomas SuslovTiền vệ00020005.06
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
12Domagoj BradaricHậu vệ00000000
17Ayanda SishubaTiền vệ00000000
9Amin SarrTiền đạo00000000
14Dailon Rocha LivramentoTiền đạo00000005.9
34Simone PerilliThủ môn00000000
15Yllan OkouHậu vệ00000000
35Daniel·MosqueraTiền đạo10000006.12
Thẻ vàng
23Giangiacomo MagnaniHậu vệ00000006.02
7Mathis LambourdeTiền đạo10110008.55
Bàn thắng
87Daniele GhilardiHậu vệ00000000
5Davide FaraoniHậu vệ00000000
33Ondrej DudaTiền vệ10010106.04
80Alphadjo CissèTiền vệ00000000
Como
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Emil AuderoThủ môn00000005.56
77Ignace Van der BremptHậu vệ10010006.85
13Alberto DossenaHậu vệ00000006.78
2Marc-Oliver KempfHậu vệ20000006.68
18Alberto MorenoHậu vệ30000007.69
23M. PerroneTiền vệ10000007.29
Thẻ vàng
14Ali JassimTiền đạo00000006.21
93Federico BarbaHậu vệ00000000
8Daniele BaselliTiền vệ00000006.85
11Andrea BelottiTiền đạo10100008.41
Bàn thắng
27Matthias BraunöderTiền vệ00000000
26Yannick·EngelhardtTiền vệ00000000
9Alessandro GabrielloniTiền đạo00000000
5Edoardo GoldanigaHậu vệ00000000
6Alessio IovineTiền vệ00000000
36Luca MazzitelliTiền vệ20011006.31
15Fellipe JackHậu vệ00000000
25Pepe ReinaThủ môn00000000
3Marco SalaHậu vệ00000000
90Simone VerdiTiền đạo00000000
33Lucas Da CunhaTiền vệ10000006.65
20Sergi RobertoTiền vệ20000006.68
Thẻ vàng
7Gabriel StrefezzaTiền đạo10000006.67
79Nicolas Paz MartinezTiền vệ60031008.45
16Alieu FaderaTiền đạo00011006.78
10Patrick CutroneTiền đạo40200009.2
Bàn thắngThẻ đỏ

Como vs Hellas Verona ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues