Holstein Kiel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
37Armin GigovicTiền vệ10000006.23
21Thomas DahneThủ môn00000000
1Timon WeinerThủ môn00000005.25
14Max·GeschwillHậu vệ00000005.85
17Timo BeckerHậu vệ10000005.92
Thẻ vàng
6Marko IvezicTiền vệ00000006.82
Thẻ vàng
8Finn Dominik PorathTiền vệ10010005.07
22Nicolai·RembergTiền vệ20000016.52
24Magnus KnudsenTiền vệ00010005.62
10Lewis HoltbyTiền vệ00010006.18
Thẻ vàng
19Phil·HarresTiền đạo20120007.58
Bàn thắng
20Jann-Fiete ArpTiền đạo10000005.83
4Patrick ErrasHậu vệ20000006.14
Thẻ vàng
9Benedikt PichlerTiền đạo00001006.39
33Dominik JavorcekHậu vệ00000000
18Shuto MachinoTiền đạo00000006.71
Thẻ vàng
23Lasse·RosenboomHậu vệ00000006.11
3Marco KomendaHậu vệ00000000
5Carl JohanssonHậu vệ00000000
27Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000006.44
FC St. Pauli
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Morgan GuilavoguiTiền đạo40100018.39
Bàn thắng
10Danel SinaniTiền đạo00000006.82
21Lars RitzkaHậu vệ00000006.71
33Maurides Roque JuniorTiền đạo00000000
7Jackson IrvineTiền vệ10010005.2
16Carlo BoukhalfaTiền vệ11000007.15
17Oladapo AfolayanTiền đạo00040005.89
Thẻ vàng
23Philipp TreuHậu vệ00001007.2
20Erik AhlstrandTiền vệ00000006.72
32Eric OelschlägelThủ môn00000000
2Manolis SaliakasHậu vệ30100008.37
Bàn thắng
4David NemethHậu vệ00000006.35
22Nikola VasiljThủ môn00000007.83
5Hauke WahlHậu vệ00000006.35
8Eric SmithHậu vệ00000006.58
Thẻ vàng
14Finley StevensHậu vệ00000000
19Andreas Albers NielsenTiền đạo00000006.59
25Adam DźwigałaHậu vệ00000000
11Johannes EggesteinTiền đạo20112018.68
Bàn thắngThẻ đỏ
42Marwin Reiner Ian SchmitzHậu vệ00000000

FC St. Pauli vs Holstein Kiel ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues