1. FSV Mainz 05
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Moritz JenzHậu vệ00000006.69
5Maxim LeitschHậu vệ00000000
9Karim OnisiwoTiền đạo00000006.66
1Lasse RiessThủ môn00000000
22Nikolas VeratschnigHậu vệ10000005.81
16Stefan BellHậu vệ10000005.71
31Dominik KohrTiền vệ10000005.75
2Phillipp MweneHậu vệ00010005.52
Thẻ vàng
30Silvan WidmerHậu vệ00000006.33
25Andreas Hanche-OlsenHậu vệ00000000
14Hong HyunseokTiền vệ00000006.22
27Robin ZentnerThủ môn00000008.13
21Danny da CostaHậu vệ00000005.34
44Nelson Felix·Patrick WeiperTiền đạo00000000
19Anthony CaciHậu vệ00010005.72
6Kaishu SanoTiền vệ20020005.28
18Nadiem AmiriTiền vệ00000005.01
Thẻ đỏ
8Paul NebelTiền vệ30210018.94
Bàn thắngThẻ đỏ
7Jae-Sung LeeTiền vệ10000006.08
11Armindo SiebTiền đạo00020006.85
Eintracht Frankfurt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Jean Matteo BahoyaTiền đạo10000005.85
Thẻ vàng
34Nnamdi CollinsHậu vệ00030006.82
13Rasmus KristensenHậu vệ41110007.85
Bàn thắng
20Can Yilmaz UzunTiền vệ40010007.03
-Amil SiljevicThủ môn00000000
29Niels NkounkouHậu vệ00000000
9Igor MatanovicTiền đạo30000005.69
16Hugo Emanuel LarssonTiền vệ10010007.51
36Ansgar KnauffTiền đạo30010006.29
40KauaThủ môn00000005.83
18Mahmoud DahoudTiền vệ00000000
27Mario GötzeTiền vệ00000000
4Robin KochHậu vệ30000006.27
3Arthur TheateHậu vệ40000007.73
8Fares ChaibiTiền vệ10000006.86
6Oscar Winther HojlundTiền vệ10020008.07
15Ellyes SkhiriTiền vệ10000007.38
21Nathaniel BrownHậu vệ10001008.67
11Hugo EkitikeTiền đạo20020006.11
7Omar MarmoushTiền đạo50010015.35

Eintracht Frankfurt vs 1. FSV Mainz 05 ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues