Bayer 04 Leverkusen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Arthur Augusto De Matos SoaresHậu vệ00000000
11Martin TerrierTiền đạo00000000
25Exequiel PalaciosTiền vệ00000000
22Victor Okoh BonifaceTiền đạo00000000
17Matej KovarThủ môn00000000
7Jonas HofmannTiền đạo00000000
3Martin HincapieHậu vệ20100007.59
Bàn thắng
8Robert AndrichTiền vệ00000000
30Jeremie FrimpongHậu vệ10010006.33
1Lukáš HrádeckýThủ môn00000005.73
12Edmond TapsobaHậu vệ00010006.91
4Jonathan TahHậu vệ30100008.03
Bàn thắng
44Jeanuël BelocianHậu vệ00010006.75
Thẻ vàng
23Nordi MukieleHậu vệ00000006.33
34Granit XhakaTiền vệ00001007.97
24Aleix GarcíaTiền vệ10001008.81
20Alejandro GrimaldoHậu vệ00011007.3
Thẻ vàng
21Amine AdliTiền vệ10020006.03
Thẻ vàng
10Florian WirtzTiền vệ30150009.09
Bàn thắngThẻ đỏ
14Patrik SchickTiền đạo20010005.68
VfL Wolfsburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Salih ÖzcanTiền vệ00000000
17Kevin BehrensTiền đạo00000000
24Bence DárdaiTiền vệ00000000
31Yannick GerhardtTiền vệ00000000
4Konstantinos KoulierakisHậu vệ00001007.16
29Marius MüllerThủ môn00000000
18Denis VavroHậu vệ00000000
6Aster VranckxTiền vệ00000000
23Jonas WindTiền đạo00000000
1Kamil GrabaraThủ môn00000005.52
2Kilian FischerHậu vệ00000006.26
3Sebastiaan BornauwHậu vệ10100007.34
Bàn thắng
5Cedric ZesigerHậu vệ00000006.52
16Jakub KamińskiTiền vệ00001006.52
27Maximilian ArnoldTiền vệ10010006.57
32Mattias SvanbergTiền vệ10110008.53
Bàn thắng
20Ridle BakuTiền vệ10000006.1
39Patrick WimmerTiền đạo00000006.72
11Tiago TomasTiền đạo00010005.63
Thẻ vàng
9Mohamed El Amine AmouraTiền đạo40000005

Bayer 04 Leverkusen vs VfL Wolfsburg ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues