So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.86
2.5
0.94
2.07
3.35
2.94
Live
-0.98
0.25
0.86
-
-
-
2.20
3.50
2.77
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.20
2.5
0.06
20.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0.25
0.90
0.88
2.5
0.98
2.15
3.50
2.88
Live
0.95
0.25
0.90
0.85
2.5
1.00
2.15
3.50
3.10
Run
0.14
-0.25
-0.20
-0.13
2.5
0.07
401.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.80
0.25
1.00
0.85
2.5
0.95
1.96
3.30
3.20
Live
0.99
0.25
0.91
0.88
2.5
1.00
2.29
3.35
2.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.85
0.25
0.99
0.87
2.5
0.95
2.07
3.35
2.94
Live
-0.95
0.25
0.85
-
-
-
2.24
3.50
2.72
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.19
2.5
0.07
20.00
16.00
1.01
SbobetSớm
0.84
0.25
0.98
0.88
2.5
0.92
2.02
3.14
3.05
Live
-0.98
0.25
0.88
0.89
2.5
0.99
2.23
3.24
2.89
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Doncaster Rovers
ChủHòaKhách
Chesterfield
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Doncaster RoversSo Sánh Sức MạnhChesterfield
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-3] Doncaster Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211065312436347.6%
11542151119445.5%
10523161317450.0%
6312791050.0%
[ENG EFL League Two-5] Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21975362334542.9%
11461151218736.4%
10514211116650.0%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Doncaster Rovers            
Chủ - Khách
ChesterfieldDoncaster Rovers
ChesterfieldDoncaster Rovers
Doncaster RoversChesterfield
ChesterfieldDoncaster Rovers
Doncaster RoversChesterfield
Doncaster RoversChesterfield
ChesterfieldDoncaster Rovers
Doncaster RoversChesterfield
ChesterfieldDoncaster Rovers
Doncaster RoversChesterfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF29-07-174 - 0
(0 - 0)
5 - 22.243.552.55B0.7801.04BT
ENG L119-04-161 - 1
(1 - 1)
4 - 82.153.352.95H0.900.250.98TX
ENG L124-11-153 - 0
(0 - 0)
3 - 12.403.252.65T0.8301.05TT
ENG L131-01-152 - 2
(1 - 2)
11 - 42.103.303.10H0.850.251.03TT
ENG L120-09-143 - 2
(2 - 1)
6 - 82.653.202.45T1.0500.83TT
ENG JPT09-10-121 - 0
(0 - 0)
- 1.823.254.10T0.850.51.03TX
ENG L121-03-071 - 1
(1 - 1)
- 2.453.202.50H0.9001.00HX
ENG L121-10-061 - 0
(1 - 0)
- 2.053.203.10T0.920.250.98TX
ENG L115-02-060 - 1
(0 - 1)
- 1.953.203.35T1.120.50.78TX
ENG L114-01-061 - 1
(1 - 0)
- 2.003.203.25H0.840.251.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Doncaster Rovers            
Chủ - Khách
Milton Keynes DonsDoncaster Rovers
Harrogate TownDoncaster Rovers
Doncaster RoversGillingham
Doncaster RoversHuddersfield Town
Port ValeDoncaster Rovers
EvertonDoncaster Rovers
Doncaster RoversMorecambe
Newport CountyDoncaster Rovers
Salford CityDoncaster Rovers
Doncaster RoversAccrington Stanley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L221-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.233.552.56H1.040.250.78TX
ENG L212-09-242 - 0
(2 - 0)
5 - 63.703.551.76B0.84-0.750.98BX
ENG L207-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.823.553.70T0.820.51.00TX
ENG JPT03-09-242 - 1
(1 - 0)
8 - 82.663.652.23T0.80-0.251.02TT
ENG L231-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 42.363.452.47T0.8600.96TT
ENG LC27-08-243 - 0
(0 - 0)
8 - 41.345.006.50B0.981.50.84BX
ENG L224-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.464.105.20T0.8510.97TX
ENG L217-08-243 - 1
(0 - 1)
4 - 63.703.601.75B0.85-0.750.97BT
ENG LC13-08-240 - 2
(0 - 1)
12 - 42.203.452.65T0.980.250.84TX
ENG L210-08-244 - 1
(1 - 0)
6 - 11.613.854.20T0.850.750.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Chesterfield            
Chủ - Khách
ChesterfieldCheltenham Town
Port ValeChesterfield
ChesterfieldGrimsby Town
Lincoln CityChesterfield
GillinghamChesterfield
ChesterfieldSalford City
ChesterfieldManchester City U21
Crewe AlexandraChesterfield
Derby CountyChesterfield
ChesterfieldSwindon Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L221-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 11.454.205.100.8211.00X
ENG L214-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.303.352.580.8001.02X
ENG L207-09-242 - 1
(2 - 0)
4 - 31.544.204.700.9610.86H
ENG JPT03-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 62.183.602.750.970.250.85X
ENG L231-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 52.343.452.480.8500.97X
ENG L224-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 11.553.904.651.0210.80X
ENG JPT20-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.263.752.560.7601.00X
ENG L217-08-240 - 5
(0 - 4)
5 - 72.603.402.271.0400.78T
ENG LC13-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 11.484.154.900.8710.95H
ENG L209-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 01.614.003.950.850.750.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Doncaster RoversSo sánh số liệuChesterfield
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Doncaster Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Doncaster Rovers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Chesterfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Doncaster RoversThời gian ghi bànChesterfield
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Doncaster RoversChi tiết về HT/FTChesterfield
  • 3
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Doncaster RoversSố bàn thắng trong H1&H2Chesterfield
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Doncaster Rovers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L201-10-2024ChủBarrow3 Ngày
ENG L205-10-2024KháchGrimsby Town7 Ngày
ENG L212-10-2024ChủCrewe Alexandra14 Ngày
Chesterfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L201-10-2024KháchBromley3 Ngày
ENG L205-10-2024ChủWalsall7 Ngày
ENG L212-10-2024ChủNotts County14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Doncaster Rovers
Chesterfield
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng42.9% [9]
  • [6] 28.6%Hòa33.3% [9]
  • [5] 23.8%Bại23.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng23.8% [5]
  • [4] 19.0%Hòa4.8% [1]
  • [2] 9.5%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Doncaster Rovers VS Chesterfield ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues