Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
72 | ricardo ibarra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alejandro Cano Salazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.33 | |
38 | Edwyn Mendoza Magaña | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.3 | |
99 | Cruz Medina | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.62 | |
71 | Riley Lynch | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Beau Leroux | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | casey walls | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | emmanuel ochoa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
60 | Eduardo Blancas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.65 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | Ricardo Allen Pena Gutierrez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
41 | Ethan Bandre | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.48 | |
40 | Robinson Aguirre Ortega | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
- | Daouda Amadou | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
39 | Marlon Vargas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.79 | |
- | Steve Flores | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
47 | Alec Diaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.75 |