[HUN NBⅡ-15] Tatabanya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | 14 | 15 | 26.7% |
9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | 10 | 12 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 14 | 16.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
[HUN NBⅡ-12] Dafuji cloth MTE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 6 | 4 | 20 | 24 | 18 | 12 | 28.6% |
8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 14 | 9 | 14 | 25.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | 7 | 33.3% |
Tatabanya |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tatabanya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.69 | 3.45 | 4.20 | B | 0.90 | 0.75 | 0.94 | B | X |
HUN D2E | 28-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | T | ||||||||
INT CF | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 2.07 | 3.60 | 2.59 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Dafuji cloth MTE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 12-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 3.25 | 3.65 | 1.93 | 0.89 | -0.5 | 0.93 | X | ||
HUN D2E | 04-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 1 | 1.96 | 3.35 | 3.20 | 0.96 | 0.5 | 0.88 | T | ||
HUN D2E | 28-07-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 2 - 9 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 4 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Tatabanya |
Tatabanya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 01-09-2024 | Chủ | Kazincbarcika | 7 Ngày |
HUN D2E | 22-09-2024 | Khách | Kozarmisleny SE | 28 Ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Chủ | FC Ajka | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 01-09-2024 | Chủ | Kozarmisleny SE | 7 Ngày |
HUN D2E | 22-09-2024 | Khách | FC Ajka | 28 Ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Chủ | SOROKSAR | 35 Ngày |