[EFL Cup-] Blackburn Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 7 | 12 | 50.0% |
[EFL Cup-] Blackpool |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | 6 | 33.3% |
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.92 | 3.55 | 3.60 | T | 0.92 | 0.5 | 0.96 | T | X |
ENG LCH | 31-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.23 | 3.45 | 2.94 | T | 0.97 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ENG LCH | 09-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | 1.74 | 3.55 | 4.50 | H | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 02-10-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 9 | 2.75 | 3.30 | 2.42 | B | 1.06 | 0 | 0.82 | B | T |
INT CF | 25-08-20 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | 2.86 | 3.60 | 2.03 | T | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | T |
INT CF | 27-07-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.58 | 3.70 | 2.16 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | X |
ENG L1 | 10-03-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.57 | 3.90 | 4.80 | T | 1.08 | 1 | 0.80 | T | T |
ENG L1 | 28-11-17 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 7 | 3.20 | 3.45 | 2.13 | T | 1.00 | -0.25 | 0.88 | T | T |
ENG FAC | 28-01-17 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.79 | 3.70 | 3.95 | T | 1.01 | 0.75 | 0.87 | T | X |
INT CF | 23-07-16 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 3.10 | 3.40 | 1.99 | H | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.94 | 3.65 | 3.45 | H | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | T |
ENG LC | 13-08-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 2 - 8 | 2.47 | 3.50 | 2.34 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | T |
ENG LCH | 09-08-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 1 - 9 | 2.28 | 3.50 | 2.80 | T | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | T |
INT CF | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | 2.35 | 3.40 | 2.49 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | X |
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.36 | 3.50 | 2.44 | H | 0.88 | 0 | 0.94 | H | X |
INT CF | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | 5.10 | 4.25 | 1.45 | H | 1.02 | -1 | 0.80 | B | X |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 8 - 2 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | 4.95 | 4.65 | 1.42 | T | 0.84 | -1.25 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.67 | 4.10 | 4.25 | T | 0.84 | 0.75 | 1.04 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Blackpool |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.23 | 3.40 | 2.79 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.71 | 3.45 | 2.16 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | ||
ENG L1 | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 10 | 2.89 | 3.30 | 2.13 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | 3.10 | 3.40 | 1.88 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | 2.65 | 3.50 | 2.06 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 12 | 2.63 | 3.35 | 2.26 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | X | ||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 1.50 | 4.00 | 4.85 | 0.94 | 1 | 0.88 | X | ||
INT CF | 12-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | 3.85 | 3.80 | 1.59 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
ENG L1 | 27-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.99 | 3.55 | 2.07 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Blackburn Rovers |
Blackburn Rovers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 31-08-2024 | Khách | Burnley | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Chủ | Bristol City | 17 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Khách | Preston North End | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 31-08-2024 | Chủ | Wycombe Wanderers | 3 Ngày |
ENG JPT | 03-09-2024 | Chủ | Crewe Alexandra | 6 Ngày |
ENG L1 | 07-09-2024 | Khách | Huddersfield Town | 10 Ngày |