[ROM Cup-] Dacia Unirea Braila |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 2 | 15 | 83.3% |
[ROM Cup-1] AFC Metalul Buzau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 7 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
Dacia Unirea Braila |
Chủ - Khách |
---|
Dacia Unirea BrailaAFC Metalul Buzau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 06-03-20 | 4 - 1 (4 - 0) | 3 - 6 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dacia Unirea Braila |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 07-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ROMC | 31-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ROM D3 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | T | ||||||||
ROM D3 | 20-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
ROM D3 | 02-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | B | ||||||||
ROM D3 | 19-11-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
ROM D3 | 04-11-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 6 | B | ||||||||
ROM D3 | 20-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | B | ||||||||
ROM D3 | 13-10-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
ROM D3 | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Metalul Buzau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 07-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | |||||||||
ROM D2 | 03-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 13 | 2.12 | 3.15 | 3.00 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | ||
INT CF | 22-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ROM D3 | 05-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.65 | 3.60 | 3.75 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ROM D3 | 22-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
ROM D3 | 08-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.40 | 4.05 | 5.20 | 0.97 | 1.25 | 0.73 | T | ||
ROM D3 | 01-12-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | 1.96 | 3.40 | 2.89 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ROM D3 | 11-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 14 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Dacia Unirea Braila |
Dacia Unirea Braila |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 17-08-2024 | Khách | CSM Focsani | 3 Ngày |
ROM D2 | 24-08-2024 | Chủ | FC Bihor Oradea | 10 Ngày |
ROM D2 | 31-08-2024 | Khách | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 Ngày |