FC Noah
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Aleksandar MiljkovićHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Gonçalo SilvaHậu vệ00000000
-Imran Oulad OmarTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Virgile PinsonTiền đạo00000000
-Gustavo SangareTiền vệ00000000
-Gonçalo GregórioTiền đạo00000000
-Pablo SantosHậu vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Gudmundur ThórarinssonHậu vệ00000000
-Hélder FerreiraTiền đạo00000000
-Artem AvanesyanTiền vệ00000000
-Matheus AiasTiền đạo00000000
-Artak DashyanTiền vệ00000000
Thẻ vàng
31Hovhannes HambardzumyanHậu vệ00000000
-Gor ManvelyanTiền vệ00000000
-Bryan MendozaHậu vệ00000000
66Sergey MuradyanHậu vệ00000000
-Grenik PetrosyanTiền đạo00000000
-Aleksey Ploshchadnyi-00000000
-Eraldo CinariTiền vệ00000000
20Martin GambosTiền vệ00000000
-Ognjen ČančarevićThủ môn00000000
Thẻ vàng
MFK Ruzomberok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Branislav SokolThủ môn00000000
24Mate SzolgaiTiền vệ00000000
17adam tucnyTiền vệ00000000
1Dominik TapajThủ môn00000000
18Martin·BodaTiền đạo10100000
Bàn thắng
30Martin ChrienTiền vệ00000000
-Tomas FruhwaldThủ môn00000000
22Simon GabrielHậu vệ00000000
19Martin GomolaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Jan HladíkTiền đạo10100000
Bàn thắngThẻ vàng
11Samuel LavrincikTiền vệ00000000
4Oliver·LuteranTiền vệ10100000
Bàn thắng
32Matus MalyHậu vệ00000000
2Alexander MojzisHậu vệ00000000
28Alexander SeleckyTiền vệ00000000
20Marian ChobotTiền vệ00000000
8Kristof DomonkosTiền vệ00000000
15Štefan GerecTiền đạo00000000
-David JackuliakTiền vệ00000000
26Marko KelemenTiền đạo00000000
23Matej MadlenakTiền vệ00000000
3Ján MasloHậu vệ00000000
6Timotej MudryTiền vệ00000000

MFK Ruzomberok vs FC Noah ngày 29-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues