Brothers Union
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-akmol hussain-00000000
-mohammed hossen-00000000
Thẻ vàng
11Rahman mahbuburTiền đạo00000000
-mohammad monnuHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-mohammed hossain-00000000
-md foysal-00000000
-Jalo YankubaTiền vệ00000000
-Fazlay rabbiHậu vệ00000000
10E. Kingsley Oshiokha-00000000
-Nodir MavlonovHậu vệ00000000
-Azizul Haque AnantoHậu vệ00000000
34S. Islam Rana-00000000
-H. Ariyan-00000000
-H. Mia-00000000
-M. Bhuiyan-00000000
-M. IslamTiền đạo00000000
-Patrick SylvaTiền đạo00000000
-Mohammed rahul hossen-00000000
-Saiful IslamThủ môn00000000
-P. Faye-00000000
-juwel mollickTiền vệ00000000
-ahmed mohsin-00000000
-S. Rahman-00000000
Rahmatganj MFS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18dawda ceesayTiền vệ00001000
27mohammad rana jewelTiền đạo00000000
16nazmul raselTiền vệ00000000
14mohammed amin alHậu vệ00000000
-mostafa kahrabaTiền vệ10100000
Bàn thắng
8anik hossainTiền vệ00000000
30mohammad nayeemThủ môn00000000
29Sagor SarkarHậu vệ00000000
7mohamed saydeHậu vệ00000000
28mohammed tohaTiền đạo00000000
20Samin juelTiền đạo00001000
26murad chowdhuryTiền đạo00000000
4istekharul shakil alamHậu vệ00000000
1mamun mohammed alifThủ môn00000000
3mohammad rockyHậu vệ00000000
5mohamed tarakHậu vệ00000000
12md nahianTiền vệ00000000
23ernest boatengTiền đạo10100000
Bàn thắngThẻ vàng
17soeb mohammed miaHậu vệ00000000
-Rofiqul Sumon IslamTiền vệ00000000
-Shimul KumarThủ môn00000000
-Ikhtiyor Toshpo‘latovTiền đạo00000000
-Sushanto TripuraHậu vệ00000000
Thẻ vàng

Brothers Union vs Rahmatganj MFS ngày 05-04-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues