Bên nào sẽ thắng?

North Macedonia
ChủHòaKhách
Armenia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
North MacedoniaSo Sánh Sức MạnhArmenia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-1] North Macedonia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651010116183.3%
33004091100.0%
3210617166.7%
602451320.0%
[UEFA Nations League-2] Armenia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213897233.3%
3102443233.3%
3111454233.3%
611458416.7%

Thành tích đối đầu

North Macedonia            
Chủ - Khách
North MacedoniaArmenia
ArmeniaNorth Macedonia
North MacedoniaArmenia
ArmeniaNorth Macedonia
North MacedoniaArmenia
ArmeniaNorth Macedonia
North MacedoniaArmenia
ArmeniaNorth Macedonia
North MacedoniaArmenia
ArmeniaNorth Macedonia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL17-10-233 - 1
(1 - 0)
5 - 61.673.454.30T0.880.750.94TT
WCPEU11-11-210 - 5
(0 - 2)
5 - 32.523.052.82T0.8001.02TT
WCPEU02-09-210 - 0
(0 - 0)
3 - 01.823.454.15H0.820.51.00TX
UEFA NL18-11-201 - 0
(0 - 0)
5 - 42.642.952.49B1.0600.82BX
UEFA NL05-09-202 - 1
(2 - 0)
1 - 131.853.304.25T0.850.50.97TT
UEFA NL16-10-184 - 0
(1 - 0)
2 - 62.793.002.79B0.9400.94BT
UEFA NL09-09-182 - 0
(1 - 0)
3 - 31.973.404.00T0.970.50.85TH
EURO Cup07-10-114 - 1
(2 - 0)
6 - 41.653.405.00B0.880.751.00BT
EURO Cup07-09-102 - 2
(1 - 1)
- 1.553.505.80H0.770.751.12TT
Qualifier04-06-051 - 2
(0 - 1)
- 2.103.102.85T0.6401.24TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

North Macedonia            
Chủ - Khách
Czech RepublicNorth Macedonia
CroatiaNorth Macedonia
MontenegroNorth Macedonia
North MacedoniaMoldova
North MacedoniaEngland
ItalyNorth Macedonia
North MacedoniaArmenia
UkraineNorth Macedonia
MaltaNorth Macedonia
North MacedoniaItaly
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL10-06-242 - 1
(0 - 0)
10 - 01.563.704.80B0.9910.83HT
INT FRL03-06-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.284.707.80B0.981.50.84BT
INT FRL25-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 22.573.302.57B0.9100.91BX
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 21.663.654.90H0.860.750.96TX
EURO Cup20-11-231 - 1
(1 - 0)
1 - 616.508.001.12H0.92-2.250.90BX
EURO Cup17-11-235 - 2
(3 - 0)
7 - 21.137.3017.00B0.7921.03BT
INT FRL17-10-233 - 1
(1 - 0)
5 - 61.673.454.30T0.880.750.94TT
EURO Cup14-10-232 - 0
(1 - 0)
11 - 31.653.905.30B0.840.751.04BX
EURO Cup12-09-230 - 2
(0 - 2)
3 - 24.953.651.66T0.96-0.750.86TX
EURO Cup09-09-231 - 1
(0 - 0)
5 - 36.404.351.36H0.90-1.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Armenia            
Chủ - Khách
ArmeniaKazakhstan
SloveniaArmenia
Czech RepublicArmenia
ArmeniaKosovo
CroatiaArmenia
ArmeniaWales
North MacedoniaArmenia
LatviaArmenia
ArmeniaCroatia
TurkeyArmenia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL07-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 72.043.203.150.790.251.03T
INT FRL04-06-242 - 1
(1 - 0)
1 - 101.324.656.700.801.251.02T
INT FRL26-03-242 - 1
(1 - 1)
1 - 41.305.208.500.901.50.92T
INT FRL22-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 22.583.402.520.9300.89X
EURO Cup21-11-231 - 0
(1 - 0)
11 - 31.156.7015.500.9220.90X
EURO Cup18-11-231 - 1
(1 - 1)
5 - 33.753.552.000.84-0.50.98X
INT FRL17-10-233 - 1
(1 - 0)
5 - 61.673.454.30T0.880.750.94TT
EURO Cup12-10-232 - 0
(1 - 0)
5 - 63.303.152.000.82-0.51.00X
EURO Cup11-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 97.604.651.360.96-1.250.86X
EURO Cup08-09-231 - 1
(0 - 0)
9 - 41.285.7011.000.821.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

North MacedoniaSo sánh số liệuArmenia
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua70.0%
North MacedoniaThời gian ghi bànArmenia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
North MacedoniaChi tiết về HT/FTArmenia
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
North MacedoniaSố bàn thắng trong H1&H2Armenia
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
North Macedonia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-10-2024KháchLatvia30 Ngày
UEFA NL13-10-2024KháchArmenia33 Ngày
UEFA NL14-11-2024ChủLatvia65 Ngày
Armenia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-10-2024KháchFaroe Islands30 Ngày
UEFA NL13-10-2024ChủNorth Macedonia33 Ngày
UEFA NL14-11-2024ChủFaroe Islands65 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 83.3%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [2]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

North Macedonia VS Armenia ngày 11-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues