Serbia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Saša LukićTiền vệ00000006.38
9Aleksandar MitrovićTiền đạo10120008.86
Bàn thắngThẻ đỏ
-Aleksandar·CirkovicTiền vệ00000000
-Dejan ZukicTiền vệ00000000
21veljko ilicThủ môn00000000
19Jan Carlo SimicHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
5Saša ZdjelarTiền vệ00001005.95
6Nemanja MaksimovićTiền vệ00000005.9
-Luka JovićTiền đạo20010005.97
-Dejan JoveljićTiền đạo00000000
12Aleksandar JovanovićThủ môn00000000
18Mihailo·IvanovicTiền đạo00000000
-Predrag RajkovićThủ môn00000008.17
-Strahinja ErakovicHậu vệ00000006.83
4Nikola MilenkovićHậu vệ10000006.11
-Strahinja PavlovicHậu vệ20020006.23
2Kosta NedeljkovicHậu vệ00000005.7
Thẻ vàng
8Andrija MaksimovićTiền vệ00000006.39
-Marko GrujićTiền vệ00000006.99
-Veljko BirmančevićTiền đạo10010006.13
11Lazar SamardzicTiền vệ00000005.76
Thẻ vàng
-Nikola ČumićTiền đạo00000006.75
Switzerland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nico ElvediTiền vệ31000006.17
Thẻ vàng
-Manuel AkanjiHậu vệ00000006.84
-Philipp KöhnThủ môn00000000
12Yvon MvogoThủ môn00000000
22Fabian RiederTiền vệ00000006.57
16Vincent SierroTiền vệ00000000
-Filip UgrinicTiền vệ00000000
-Christian WitzigTiền vệ00000000
14Andi ZeqiriTiền đạo10000006.88
-Cedric ZesigerHậu vệ00000000
-Dan NdoyeTiền đạo10040006.1
19Joel Almada MonteiroTiền đạo00010005.98
18Eray CömertHậu vệ00000000
17Edimilson FernandesHậu vệ00000006.71
6Ulisses GarciaHậu vệ00000006.54
8Remo FreulerTiền vệ00000006.76
10Granit XhakaTiền vệ20000008.04
-Michel AebischerTiền vệ00000005.54
23Zeki AmdouniTiền đạo10020006.33
7Breel EmboloTiền đạo30000005.16
1Gregor KobelThủ môn00000006.73
-Silvan WidmerHậu vệ00000006.19
Thẻ vàng
13Ricardo RodríguezHậu vệ00000006.54

Serbia vs Switzerland ngày 13-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues