Austria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Marco FriedlHậu vệ00000000
7Marko ArnautovićTiền đạo20001016.44
1Alexander SchlagerThủ môn00000006.37
23Kevin StögerTiền vệ00000000
22Matthias SeidlTiền vệ10100008.15
Bàn thắng
3Michael SvobodaHậu vệ00000007.06
21Patrick WimmerTiền vệ10000006.1
17Andreas WeimannTiền đạo00000000
-Flavius DaniliucHậu vệ00000000
19Christoph BaumgartnerTiền vệ30121009.04
Bàn thắngThẻ đỏ
9Marcel SabitzerTiền vệ40100008.14
Bàn thắng
14Junior Chukwubuike AdamuTiền đạo41000017.3
-Florian GrillitschTiền vệ10010006.82
-Leopold QuerfeldHậu vệ00000000
13Patrick PentzThủ môn00000000
15Philipp LienhartHậu vệ20100008.73
Bàn thắng
8Alexander PrassHậu vệ52020108.41
Thẻ vàng
20Konrad LaimerTiền vệ10020008.17
6Nicolas SeiwaldTiền vệ10001006.74
5Stefan PoschHậu vệ20000007.65
-Gernot TraunerHậu vệ10000007.01
18Romano SchmidTiền vệ10031008.65
12Niklas HedlThủ môn00000000
Kazakhstan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Yan VorogovskiyHậu vệ00010005.2
-Andrey UlshinTiền vệ00000000
9Bauyrzhan IslamkhanTiền vệ00000006.5
-Islam ChesnokovTiền vệ00010005.18
20Aybar ZhaksylykovTiền đạo00010006.54
19Baktiyar ZaynutdinovTiền vệ10000006.34
Thẻ vàng
10Maksim·SamorodovTiền vệ20000006.38
1Stas PokatilovThủ môn00000000
-Ramazan OrazovTiền vệ00000006.3
22Aleksandr MarochkinHậu vệ00000000
7Aslan DarabaevTiền vệ20010006.74
-Marat BystrovHậu vệ00000000
5askhat baltabekovHậu vệ00000000
4Sultanbek AstanovHậu vệ00010005.97
Thẻ vàng
6Alibek KassymHậu vệ00000005.76
-Nuraly AlipHậu vệ00010006.02
Thẻ vàng
-Aibol Abiken-00000005.81
8Askhat TagybergenTiền vệ00000005.36
-Artur ShushenachevTiền đạo00000006.54
-Aleksandr ZarutskiyThủ môn00000000
2U. ZhaksybayevHậu vệ00000006.58
12Igor ShatskiyThủ môn00000005.9
-Lev SkvortsovTiền đạo00000000

Austria vs Kazakhstan ngày 11-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues