Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jaden Heskey | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
- | Divin Mubama | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.25 | |
- | Jacob Wright | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.47 | |
- | Josh Wilson-Esbrand | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
2 | Lakyle·Samuel | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Max Alleyne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.74 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | E. Lenz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
- | Jewison Francisco Bennette Villegas | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.71 | |
- | Abdoullah Ba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.67 |