[ITA Campionato Primavera 2-8] Spezia U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 16 | 20 | 8 | 46.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 13 | 33.3% |
7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | 13 | 2 | 57.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
[ITA Campionato Primavera 2-13] Sha LAN U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 22 | 12 | 13 | 15.4% |
7 | 2 | 5 | 0 | 10 | 7 | 11 | 9 | 28.6% |
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 15 | 1 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 15 | 5 | 16.7% |
Spezia U20 |
Chủ - Khách |
---|
Spezia U20Sha LAN U19 |
Sha LAN U19Spezia U20 |
Sha LAN U19Spezia U20 |
Spezia U20Sha LAN U19 |
Spezia U20Sha LAN U19 |
Sha LAN U19Spezia U20 |
Sha LAN U19Spezia U20 |
Spezia U20Sha LAN U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 04-05-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 7 - 2 | B | ||||||||
ITA YL B | 13-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | H | ||||||||
ITA YL B | 04-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.54 | 3.60 | 2.23 | H | 1.03 | 0 | 0.79 | H | X |
ITA YL B | 17-09-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.70 | 3.85 | 3.65 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
ITA YL B | 02-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.40 | 4.60 | 5.20 | H | 0.90 | 1.25 | 0.86 | T | X |
ITA YL B | 27-11-21 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
ITA YTHL | 19-01-19 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 3 | T | ||||||||
ITA YTHL | 15-09-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Spezia U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
ITA YL B | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 9 | H | ||||||||
ITA YL B | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
ITA YL B | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA YL B | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.58 | 4.10 | 4.15 | B | 0.77 | 0.75 | 0.99 | B | H |
ITA YCup | 29-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.50 | 4.40 | 4.45 | B | 0.86 | 1 | 0.96 | B | T |
ITA YL B | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
ITA YL B | 20-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 5 | 4.90 | 4.80 | 1.41 | T | 0.91 | -1.25 | 0.91 | T | T |
ITA YL B | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | 1.82 | 3.75 | 3.25 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
ITA YL B | 28-09-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 5 - 2 | 1.87 | 3.70 | 3.20 | T | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Sha LAN U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 30-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | |||||||||
ITA YL B | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
ITA YL B | 09-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 1 - 7 | 2.20 | 3.30 | 2.76 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ITA YL B | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
ITA YCup | 30-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.35 | 4.80 | 5.80 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | T | ||
ITA YL B | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
ITA YL B | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
ITA YL B | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
ITA YL B | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | 1.40 | 4.50 | 5.40 | 0.92 | 1.25 | 0.84 | H | ||
ITA YL B | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Spezia U20 |
Spezia U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 21-12-2024 | Khách | Perugia Youth | 7 Ngày |
ITA YL B | 11-01-2025 | Chủ | Bari U19 | 28 Ngày |
ITA YL B | 18-01-2025 | Khách | Monopoli Youth | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 21-12-2024 | Chủ | AS Avellino Youth | 7 Ngày |
ITA YL B | 11-01-2025 | Khách | Pescara Youth | 28 Ngày |
ITA YL B | 18-01-2025 | Chủ | Napoli Youth | 35 Ngày |