Vissel Kobe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
81Ryuho KikuchiHậu vệ20100007.67
Bàn thắngThẻ vàng
55Takuya IwanamiHậu vệ20001006.4
60Taiga KamedaThủ môn00000000
35Niina TominagaTiền đạo00000006.76
50Powell Obinna ObiThủ môn00000000
15Yuki HondaHậu vệ00000006.59
23Rikuto HiroseHậu vệ00000006.73
25Yuya KuwasakiTiền vệ00001007.22
14Koya YurukiTiền vệ20000006.36
30Kakeru YamauchiTiền vệ00020006.67
96Hotaru YamaguchiTiền vệ10000006.58
22Daiju SasakiTiền đạo50110008.53
Bàn thắng
26Jean Patric Lima dos ReisTiền đạo00000006.1
9Taisei MiyashiroTiền đạo10000006.07
7Yosuke IdeguchiTiền vệ00000006.89
19Ryo HatsuseTiền vệ00010006.72
21Shota AraiThủ môn00000006.39
44Mitsuki HidakaTiền vệ10000015.98
Central Coast Mariners
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Lucas SciclunaTiền vệ00000000
36Haine·EamesTiền vệ00000000
24Diesel HerringtonHậu vệ00000000
40Dylan Peraic-CullenThủ môn00000005.87
27Sasha Kuzevski Hậu vệ00000000
17Sabit James NgorTiền vệ00000006.76
1Adam PavlesicThủ môn00000000
10Mikael DokaHậu vệ00001006.06
8Alfie McCalmontTiền vệ10000006.54
16Harrison SteeleTiền vệ00000006.58
11Vitor FeijãoTiền vệ10000006.6
99Ryan EdmondsonTiền đạo10000006.11
9Alou KuolTiền đạo30020005.27
3Brian KaltakHậu vệ10010006.2
Thẻ vàng
33Nathan Paull Hậu vệ00000006.89
12Lucas MauragisHậu vệ10010006.85
15Storm RouxHậu vệ10010005.93
5Noah SmithHậu vệ00000000
7Christian TheoharousTiền đạo00010005.91
30Jack WarshawskyThủ môn00000000
37Bailey BrandtmanTiền vệ10100008.74
Bàn thắngThẻ đỏ

Vissel Kobe vs Central Coast Mariners ngày 26-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues