[ICE LLC-] UMF Selfoss |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 13 | 66.7% |
[ICE LLC-] Haukar Hafnarfjordur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 11 | 12 | 66.7% |
UMF Selfoss |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 24-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | 1.42 | 4.50 | 4.50 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
ICE LCB | 07-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 15 | B | ||||||||
ICE D2 | 02-09-20 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 1.90 | 3.70 | 3.10 | T | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | H |
ICE D2 | 07-07-20 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | 3.10 | 3.70 | 1.90 | T | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | H |
ICE CH B | 31-01-20 | 5 - 2 (2 - 2) | 9 - 4 | B | ||||||||
ICE CH B | 13-01-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.22 | 3.70 | 2.51 | H | 0.80 | 0 | 1.04 | H | X |
ICE D1 | 18-08-18 | 5 - 0 (1 - 0) | - | 2.04 | 3.75 | 2.75 | T | 0.83 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ICE D1 | 08-06-18 | 5 - 3 (4 - 0) | 8 - 6 | 2.06 | 3.65 | 2.79 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | T |
ICE CH B | 14-01-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.55 | 3.60 | 2.22 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | X |
ICE D1 | 23-09-17 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 2.14 | 3.55 | 2.69 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
UMF Selfoss |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 01-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 7 | 1.74 | 4.05 | 3.35 | T | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | X |
ICE D2 | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 21-07-24 | 3 - 4 (1 - 0) | 7 - 6 | 1.41 | 4.50 | 4.55 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
ICE LLC | 17-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.47 | 4.70 | 4.45 | T | 0.98 | 1.25 | 0.78 | T | T |
ICE D2 | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 08-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 13 - 4 | 1.30 | 5.40 | 6.00 | H | 0.79 | 1.5 | 0.97 | T | H |
ICE D2 | 03-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | 3.45 | 3.85 | 1.66 | T | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | X |
ICE D2 | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 24-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | 1.42 | 4.50 | 4.50 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
ICE D2 | 15-06-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:77% Tỷ lệ tài: 40%
Haukar Hafnarfjordur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 31-07-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.84 | 3.60 | 3.05 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | ||
ICE D2 | 27-07-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 9 - 7 | |||||||||
ICE D2 | 21-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 1 | |||||||||
ICE LLC | 17-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | 2.17 | 4.10 | 2.42 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
ICE D2 | 13-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ICE D2 | 07-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 03-07-24 | 3 - 5 (3 - 1) | 7 - 6 | 2.03 | 3.80 | 2.55 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ICE D2 | 28-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 7 | 1.38 | 4.60 | 4.80 | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | ||
ICE D2 | 24-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | 1.42 | 4.50 | 4.50 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
ICE D2 | 13-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 11 - 4 | 2.45 | 3.80 | 2.22 | 1.01 | 0 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
UMF Selfoss |
UMF Selfoss |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 09-08-2024 | Khách | Throttur Vogum | 3 Ngày |
ICE D2 | 16-08-2024 | Khách | Reynir Sandgerdi | 10 Ngày |
ICE D2 | 21-08-2024 | Chủ | KF Fjallabyggdar | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 10-08-2024 | Khách | Volsungur husavik | 4 Ngày |
ICE D2 | 17-08-2024 | Chủ | Fjardabyggd Leiknir | 11 Ngày |
ICE D2 | 21-08-2024 | Khách | Vikingur Olafsvik | 15 Ngày |