Bên nào sẽ thắng?

Afumati
ChủHòaKhách
Metaloglobus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AfumatiSo Sánh Sức MạnhMetaloglobus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 3T 1H 0B
    0T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-9] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826181926950.0%
7313710101442.9%
951311916355.6%
64021271266.7%
[ROM Liga II-3] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171025301532358.8%
961218619266.7%
841312913550.0%
6213810733.3%

Thành tích đối đầu

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiMetaloglobus
AfumatiMetaloglobus
AfumatiMetaloglobus
MetaloglobusAfumati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC14-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 91.993.252.94T0.750.250.95TT
ROMC14-09-220 - 0
(0 - 0)
7 - 31.593.804.35H0.830.750.99TX
ROM D226-05-182 - 1
(2 - 0)
5 - 83.103.401.99T1.01-0.250.75TT
ROM D218-11-170 - 3
(0 - 3)
2 - 22.483.102.36T0.9000.80TT

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiMetaloglobus
AfumatiCS Mioveni
CS Dinamo BucurestiAfumati
Concordia ChiajnaAfumati
AfumatiMuscel
CS Dinamo BucurestiAfumati
AfumatiCS Dinamo Bucuresti
AfumatiGloria Popesti-Leordeni
Gloria Popesti-LeordeniAfumati
AfumatiACS LPS HD Clinceni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC14-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 91.993.252.94T0.750.250.95TT
ROM D210-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.083.203.05B0.840.250.98BX
ROMC07-08-242 - 4
(1 - 3)
6 - 6T
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 111.603.554.65T0.830.750.93TT
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 1)
- B
ROM D305-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 32.073.402.67T0.880.250.82TX
ROM D301-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2T
ROM D325-05-243 - 1
(1 - 0)
7 - 1T
ROM D322-05-240 - 1
(0 - 1)
9 - 6T
ROM D308-05-245 - 1
(1 - 1)
11 - 31.255.006.60T0.781.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Metaloglobus            
Chủ - Khách
AfumatiMetaloglobus
ACS Viitorul SelimbarMetaloglobus
MetaloglobusChindia Targoviste
CSA Steaua BucurestiMetaloglobus
MetaloglobusArges
ACS DumbravitaMetaloglobus
MetaloglobusUnirea Dej
Scolar ResitaMetaloglobus
MetaloglobusAlexandria
Ceahlaul Piatra NeamtMetaloglobus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC14-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 91.993.252.94T0.750.250.95TT
ROM D210-08-243 - 1
(3 - 0)
2 - 5
ROM D203-08-243 - 2
(2 - 2)
5 - 22.143.053.050.900.250.86T
INT CF24-07-242 - 0
(2 - 0)
-
ROM D211-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 32.663.052.401.0100.81H
ROM D227-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 92.223.102.861.000.250.82X
ROM D220-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3
ROM D213-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 72.193.152.880.940.250.88T
ROM D206-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4
ROM D230-03-241 - 2
(0 - 0)
7 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

AfumatiSo sánh số liệuMetaloglobus
  • 22Tổng số ghi bàn11
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AfumatiThời gian ghi bànMetaloglobus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AfumatiChi tiết về HT/FTMetaloglobus
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
AfumatiSố bàn thắng trong H1&H2Metaloglobus
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024KháchChindia Targoviste7 Ngày
ROM D214-09-2024ChủACS Viitorul Selimbar21 Ngày
ROM D221-09-2024KháchUnirea Ungheni28 Ngày
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024ChủFC Voluntari7 Ngày
ROM D214-09-2024KháchCeahlaul Piatra Neamt21 Ngày
ROM D221-09-2024ChủACS Viitorul Pandurii Targu Jiu28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng58.8% [10]
  • [2] 12.5%Hòa11.8% [10]
  • [6] 37.5%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng23.5% [4]
  • [1] 6.3%Hòa5.9% [1]
  • [3] 18.8%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.76
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 9.09%Hòa18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Afumati VS Metaloglobus ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues