Bên nào sẽ thắng?

Mashal Muborak
ChủHòaKhách
Aral Nukus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mashal MuborakSo Sánh Sức MạnhAral Nukus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Pro League-1] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281684411556157.1%
14111227534178.6%
14572141022335.7%
6321831150.0%
[UZB Pro League-5] Aral Nukus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2810810333438535.7%
1476120827350.0%
14329132611521.4%
622256833.3%

Thành tích đối đầu

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Aral NukusMashal Muborak
Mashal MuborakAral Nukus
Aral NukusMashal Muborak
Mashal MuborakAral Nukus
Mashal MuborakAral Nukus
Aral NukusMashal Muborak
Aral NukusMashal Muborak
Mashal MuborakAral Nukus
Aral NukusMashal Muborak
Mashal MuborakAral Nukus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D123-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2H
UZB D119-03-241 - 0
(1 - 0)
- 2.073.153.15T0.820.250.94TX
UZB D116-10-231 - 0
(0 - 0)
- B
UZB D128-05-232 - 0
(1 - 0)
3 - 5T
UZB D106-08-227 - 0
(2 - 0)
- T
UZB D102-04-220 - 0
(0 - 0)
- H
UZB D105-10-183 - 0
(1 - 0)
0 - 9B
UZB D130-09-184 - 0
(2 - 0)
2 - 3T
UZB D118-05-180 - 1
(0 - 1)
7 - 5T
UZB D114-05-183 - 0
(3 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Shurtan GuzorMashal Muborak
Mashal MuborakFK Olympic Tashkent B
Aral NukusMashal Muborak
Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak
FK Do stlik TashkentMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC03-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.273.302.46H0.7700.93HX
UZB D126-06-242 - 0
(1 - 0)
- T
UZB D119-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2H
UZB D113-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6T
UZB D103-06-242 - 1
(0 - 1)
5 - 2B
UZB D128-05-243 - 0
(0 - 0)
- 1.324.306.30T0.801.250.90TT
UZB D123-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2H
UZB D116-05-243 - 2
(2 - 0)
5 - 3B
UZB D109-05-242 - 4
(2 - 2)
3 - 5T
UZB D103-05-244 - 0
(2 - 0)
3 - 0T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Aral Nukus            
Chủ - Khách
Aral NukusPakhtakor
Aral NukusXorazm Urganch
Buxoro FKAral Nukus
Aral NukusShurtan Guzor
FK Olympic Tashkent BAral Nukus
Kuruvchi Kokand QoqonAral Nukus
Aral NukusMashal Muborak
FK Do stlik TashkentAral Nukus
Xorazm UrganchAral Nukus
Aral NukusBuxoro FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC06-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 0
UZB D119-06-243 - 0
(0 - 0)
6 - 1
UZB D113-06-242 - 0
(2 - 0)
3 - 7
UZB D131-05-241 - 1
(1 - 1)
- 9.206.101.140.90-20.80X
UZB D128-05-241 - 2
(0 - 1)
- 1.683.254.050.910.750.79T
UZB D123-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2H
UZB D117-05-241 - 3
(1 - 1)
3 - 8
UZB D110-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.783.002.180.75-0.250.95X
UZB D103-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Mashal MuborakSo sánh số liệuAral Nukus
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
220016.7%Xem1100.0%00.0%Xem
Aral Nukus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
420233.3%Xem125.0%375.0%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Aral Nukus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mashal MuborakThời gian ghi bànAral Nukus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    12
    Bàn thắng H1
    10
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mashal MuborakChi tiết về HT/FTAral Nukus
  • 4
    5
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    5
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Mashal MuborakSố bàn thắng trong H1&H2Aral Nukus
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D121-08-2024KháchFK Olympic Tashkent B7 Ngày
UZB D127-08-2024ChủShurtan Guzor13 Ngày
Aral Nukus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D120-08-2024ChủKuruvchi Kokand Qoqon6 Ngày
UZB D127-08-2024ChủFK Olympic Tashkent B13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 57.1%Thắng35.7% [10]
  • [8] 28.6%Hòa28.6% [10]
  • [4] 14.3%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [11] 39.3%Thắng10.7% [3]
  • [1] 3.6%Hòa7.1% [2]
  • [2] 7.1%Bại32.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Mashal Muborak VS Aral Nukus ngày 15-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues