Keciorengucu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Moustapha CamaraTiền vệ40110006.59
Bàn thắng
95Aliou Badara·TraoreTiền vệ00000006.85
-R. TasbakirTiền vệ00000000
73Süleyman LusHậu vệ00000000
1Mehmet ErdoganThủ môn00000000
10Malaly DembeleTiền đạo00000000
7Kristal AbazajTiền đạo00000006.62
Thẻ vàng
-O. AyaydınTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
-Y. BasraviTiền vệ00000006.61
8Eduard RrocaTiền vệ00010006.26
-O. ÇalışkanHậu vệ00000000
55Mame Biram DioufTiền đạo20000006.16
Thẻ vàng
12G. BitinTiền đạo00000006.84
71Metin UcarThủ môn00000007.09
36Orhan NahirciTiền vệ00010006.86
44Steven CaulkerHậu vệ10000006.74
-Arda Hilmi SengulHậu vệ00000006.96
11Ali DereTiền vệ00001007.67
-E. DeveliTiền vệ00000006.32
19Ugur Kaan YildizHậu vệ00010006.21
-H. Ayan-00010006.27
Pendikspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Erdem ÖzgençHậu vệ00000000
1Erdem·CanpolatThủ môn00000006.73
-M. Koşar-00000000
-Emre KoyuncuThủ môn00000000
-Enes KeskinTiền vệ00010006.3
7L. KappelTiền đạo00000006.62
-Emeka EzeTiền đạo00000006.81
-F. DoğanHậu vệ00000000
13Murat AkçaHậu vệ00000000
20Berkay SulungozHậu vệ00000005.56
23WelintonHậu vệ00000006.76
Thẻ vàng
-Samet AsatekinTiền vệ00000005.82
-Erdem Calik-00000000
-Hasan KılıçTiền vệ00000006.37
6Nuno SequeiraHậu vệ00001006.52
-Bekir·KaradenizTiền vệ20000006.64
24İbrahim AkdağTiền vệ21000008.03
-M. ÖzdemirTiền vệ00000006.87
Thẻ vàng
58Gökcan KayaTiền vệ10000006.18
Thẻ vàng
-Jetmir TopalliTiền đạo10110008.76
Bàn thắngThẻ đỏ
-Sandro LimaTiền đạo10000006.52

Keciorengucu vs Pendikspor ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues