Bên nào sẽ thắng?

Ahrobiznes TSK Romny
ChủHòaKhách
FK Epitsentr Dunayivtsi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ahrobiznes TSK RomnySo Sánh Sức MạnhFK Epitsentr Dunayivtsi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-2] Ahrobiznes TSK Romny
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14914161328264.3%
75028515271.4%
74128813157.1%
660010418100.0%
[UKR First League-1] FK Epitsentr Dunayivtsi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1485124829157.1%
862020520175.0%
6231439433.3%
64201121466.7%

Thành tích đối đầu

Ahrobiznes TSK Romny            
Chủ - Khách
Ahrobiznes TSK RomnyFK Epitsentr Dunayivtsi
FK Epitsentr DunayivtsiAhrobiznes TSK Romny
FK Epitsentr DunayivtsiAhrobiznes TSK Romny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D213-10-231 - 1
(1 - 0)
- H
UKR D211-08-231 - 1
(0 - 0)
- H
UKRC30-09-201 - 2
(1 - 1)
10 - 2T

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Ahrobiznes TSK Romny            
Chủ - Khách
Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyPodillya Khmelnytskyi
Prykarpattya Ivano FrankivskAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyFC Mynai
FC Bukovyna chernivtsiAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv
FK MykolaivAhrobiznes TSK Romny
Rukh VynnykyAhrobiznes TSK Romny
Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny
FC Karpaty LvivAhrobiznes TSK Romny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D215-09-242 - 3
(0 - 0)
4 - 3T
UKR D211-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 41.733.154.40T0.980.750.78TX
UKR D231-08-240 - 1
(0 - 1)
- T
UKR D226-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 1T
UKR D217-08-240 - 1
(0 - 1)
- T
UKR D207-08-242 - 1
(0 - 1)
- T
UKRC03-08-241 - 0
(1 - 0)
- B
INT CF27-07-242 - 0
(0 - 0)
- B
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 1)
- B
INT CF10-07-241 - 1
(1 - 1)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

FK Epitsentr Dunayivtsi            
Chủ - Khách
FK Epitsentr DunayivtsiPrykarpattya Ivano Frankivsk
FC MynaiFK Epitsentr Dunayivtsi
FK Epitsentr DunayivtsiFC Bukovyna chernivtsi
Metalist KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi
FK Epitsentr DunayivtsiKhust City
Nyva TernopilFK Epitsentr Dunayivtsi
Skala 1911 StryiFK Epitsentr Dunayivtsi
FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai
Polissya ZhytomyrFK Epitsentr Dunayivtsi
Obolon KievFK Epitsentr Dunayivtsi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D216-09-243 - 0
(2 - 0)
4 - 51.693.504.150.910.750.85T
UKR D211-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.823.352.150.83-0.250.93X
UKR D206-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 5
UKR D231-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4
UKR D225-08-245 - 2
(2 - 0)
-
UKR D208-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 33.403.201.850.85-0.50.85X
UKRC03-08-242 - 0
(2 - 0)
-
UKR D226-07-243 - 3
(1 - 1)
2 - 53.153.152.061.01-0.250.81T
INT CF17-07-242 - 2
(0 - 1)
-
INT CF14-07-242 - 4
(2 - 4)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Ahrobiznes TSK RomnySo sánh số liệuFK Epitsentr Dunayivtsi
  • 12Tổng số ghi bàn20
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.0
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Ahrobiznes TSK Romny
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
FK Epitsentr Dunayivtsi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Ahrobiznes TSK Romny
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
FK Epitsentr Dunayivtsi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ahrobiznes TSK RomnyThời gian ghi bànFK Epitsentr Dunayivtsi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ahrobiznes TSK RomnyChi tiết về HT/FTFK Epitsentr Dunayivtsi
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ahrobiznes TSK RomnySố bàn thắng trong H1&H2FK Epitsentr Dunayivtsi
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ahrobiznes TSK Romny
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D228-09-2024KháchKhust City7 Ngày
UKR D204-10-2024KháchMetalist Kharkiv13 Ngày
UKR D209-10-2024ChủFC Bukovyna chernivtsi18 Ngày
FK Epitsentr Dunayivtsi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D228-09-2024ChủPodillya Khmelnytskyi7 Ngày
UKR D204-10-2024ChủNyva Ternopil13 Ngày
UKR D213-10-2024KháchKhust City22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 64.3%Thắng57.1% [8]
  • [1] 7.1%Hòa35.7% [8]
  • [4] 28.6%Bại7.1% [1]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng14.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa21.4% [3]
  • [2] 14.3%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    0.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ahrobiznes TSK Romny VS FK Epitsentr Dunayivtsi ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues