So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
0.5
0.98
0.87
1.75
0.83
1.72
2.87
4.55
Live
0.82
0.75
0.88
-
-
-
1.59
2.99
5.30
Run
0.43
0
-0.74
-0.41
2.5
0.11
1.06
6.30
19.50
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
1.00
2
0.80
1.85
3.10
4.33
Live
0.92
0.75
0.87
0.92
1.75
0.87
1.66
3.00
5.75
Run
0.52
0
-0.70
-0.24
2.5
0.16
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.83
0.75
0.93
0.84
1.75
0.92
1.75
3.10
4.40
Live
0.93
0.75
0.83
-0.98
1.75
0.74
1.69
2.87
5.60
Run
0.57
0
-0.73
-0.43
2.5
0.29
1.11
5.00
58.00
188betSớm
0.73
0.5
0.99
0.88
1.75
0.84
1.72
2.87
4.55
Live
0.81
0.75
0.91
0.91
1.75
0.81
1.59
2.99
5.30
Run
0.43
0
-0.71
-0.42
2.5
0.14
1.06
6.30
19.50
SbobetSớm
0.76
0.5
1.00
0.91
1.75
0.85
1.76
2.80
4.45
Live
0.70
0.5
-0.94
-0.97
1.75
0.73
1.70
2.77
4.95
Run
0.63
0
-0.79
-0.22
2.5
0.08
1.11
5.00
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Colegiales
ChủHòaKhách
Los Andes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ColegialesSo Sánh Sức MạnhLos Andes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-3] Colegiales
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
422688592586361.9%
21145229847366.7%
211236301739457.1%
6321631150.0%
[ARG Tebolidun League GpB-17] Los Andes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
421910134537671745.2%
2113532713441161.9%
2165101824232328.6%
622245833.3%

Thành tích đối đầu

Colegiales            
Chủ - Khách
Los AndesColegiales
ColegialesLos Andes
Los AndesColegiales
ColegialesLos Andes
Los AndesColegiales
Los AndesColegiales
ColegialesLos Andes
ColegialesLos Andes
Los AndesColegiales
Los AndesColegiales
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M09-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 23.002.712.23H0.75-0.250.95BX
ARG B M10-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.703.054.30T0.950.750.75TH
ARG B M21-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 22.073.003.00B0.830.250.87BX
ARG B M30-08-231 - 0
(1 - 0)
3 - 42.402.682.77T0.7100.99TX
ARG B M22-04-231 - 1
(1 - 0)
3 - 22.082.933.05H0.850.250.85TH
ARG B M23-07-220 - 2
(0 - 0)
4 - 114.003.101.82T1.00-0.50.82TH
ARG B M26-03-222 - 0
(0 - 0)
7 - 52.352.802.97T1.060.250.76TT
ARG B M05-12-211 - 0
(0 - 0)
10 - 42.322.633.25T1.020.250.80TX
ARG B M27-11-211 - 0
(1 - 0)
5 - 42.373.052.71B0.7801.04BX
ARG B M01-08-212 - 0
(0 - 0)
6 - 12.242.703.25B0.980.250.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Colegiales            
Chủ - Khách
Los AndesColegiales
ColegialesSportivo Italiano
Argentino de MerloColegiales
ColegialesLiniers
Comunicaciones BsAsColegiales
ColegialesDeportivo Armenio
Argentino de QuilmesColegiales
ColegialesCA Fenix Pilar
Ferrocarril MidlandColegiales
ColegialesLos Andes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M09-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 23.002.712.23H0.75-0.250.95BX
ARG B M03-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1H
ARG B M26-10-242 - 1
(0 - 0)
3 - 82.762.742.36B1.0000.70BT
ARG B M20-10-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.723.004.20T0.970.750.73TH
ARG B M13-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 12.622.772.45T0.9200.78TT
ARG B M05-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 22.292.732.88T1.000.250.70TX
ARG B M30-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 62.372.762.73B0.7200.98BT
ARG B M21-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 41.683.054.40T0.920.750.78TH
ARG B M15-09-242 - 1
(2 - 1)
7 - 72.582.662.58B0.8500.85BT
ARG B M10-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.703.054.30T0.950.750.75TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Los Andes            
Chủ - Khách
Los AndesColegiales
Canuelas FCLos Andes
Los AndesDeportivo Laferrere
Deportivo MerloLos Andes
Los AndesSacachispas
ExcursionistasLos Andes
Los AndesClub Atletico Acassuso
San Martin BurzacoLos Andes
Los AndesUAI Urquiza
ColegialesLos Andes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M09-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 23.002.712.23H0.75-0.250.95BX
ARG B M02-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 22.862.902.190.76-0.250.94X
ARG B M26-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.252.553.150.940.250.76X
ARG B M19-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.122.673.300.850.250.85T
ARG B M13-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 72.262.812.850.980.250.72T
ARG B M07-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 51.543.354.900.770.750.93T
ARG B M29-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 12.132.813.100.880.250.82T
ARG B M21-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 82.422.722.710.7400.96X
ARG B M15-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 11.912.913.550.910.50.79H
ARG B M10-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.703.054.30T0.950.750.75TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

ColegialesSo sánh số liệuLos Andes
  • 11Tổng số ghi bàn5
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.5
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Colegiales
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
40XemXem25XemXem1XemXem14XemXem62.5%XemXem16XemXem40%XemXem18XemXem45%XemXem
20XemXem13XemXem0XemXem7XemXem65%XemXem6XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem
20XemXem12XemXem1XemXem7XemXem60%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Los Andes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
40XemXem20XemXem3XemXem17XemXem50%XemXem15XemXem37.5%XemXem20XemXem50%XemXem
21XemXem12XemXem1XemXem8XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Colegiales
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
39XemXem18XemXem10XemXem11XemXem46.2%XemXem25XemXem64.1%XemXem14XemXem35.9%XemXem
19XemXem8XemXem5XemXem6XemXem42.1%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
20XemXem10XemXem5XemXem5XemXem50%XemXem13XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem
Los Andes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
40XemXem17XemXem8XemXem15XemXem42.5%XemXem22XemXem55%XemXem18XemXem45%XemXem
21XemXem7XemXem4XemXem10XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
19XemXem10XemXem4XemXem5XemXem52.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ColegialesThời gian ghi bànLos Andes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    17
    0 Bàn
    10
    19
    1 Bàn
    12
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    22
    21
    Bàn thắng H1
    26
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ColegialesChi tiết về HT/FTLos Andes
  • 15
    11
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    5
    H/T
    11
    12
    H/H
    3
    7
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
ColegialesSố bàn thắng trong H1&H2Los Andes
  • 11
    5
    Thắng 2+ bàn
    12
    12
    Thắng 1 bàn
    14
    15
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Colegiales
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Los Andes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [26] 61.9%Thắng45.2% [19]
  • [8] 19.0%Hòa23.8% [19]
  • [8] 19.0%Bại31.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [14] 33.3%Thắng14.3% [6]
  • [5] 11.9%Hòa11.9% [5]
  • [2] 4.8%Bại23.8% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    59 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Colegiales VS Los Andes ngày 17-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues