So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.85
0.80
2.25
0.90
1.64
3.35
4.15
Live
0.90
0.75
0.80
0.80
2.25
0.90
1.64
3.35
4.15
Run
-0.30
0.25
0.12
-0.36
5.5
0.16
29.00
7.50
1.05
Mansion88Sớm
0.96
0.75
0.88
0.84
2.25
0.98
1.73
3.23
4.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.32
0
-0.48
-0.53
5.5
0.39
14.00
3.56
1.30
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.24
5.5
0.06
26.00
10.50
1.01
SbobetSớm
0.92
0.75
0.92
0.87
2.25
0.95
1.64
3.38
4.61
Live
0.92
0.75
0.92
0.87
2.25
0.95
1.64
3.38
4.61
Run
0.32
0
-0.48
-0.38
5.5
0.24
42.00
4.70
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Navbahor Namangan
ChủHòaKhách
FK Andijon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Navbahor NamanganSo Sánh Sức MạnhFK Andijon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-4] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105423143442.3%
13562221521538.5%
13643201622346.2%
65101661683.3%
[UZB Super League-9] FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
266128363630923.1%
134452015161030.8%
132831621141015.4%
614134716.7%

Thành tích đối đầu

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganFK Andijon
FK AndijonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganFK Andijon
FK AndijonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganFK Andijon
Navbahor NamanganFK Andijon
FK AndijonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganFK Andijon
Navbahor NamanganFK Andijon
Navbahor NamanganFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC05-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 5H
UZB D126-06-243 - 0
(1 - 0)
1 - 73.303.102.01B1.01-0.250.75BT
UzbC21-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2T
UZB D123-09-232 - 1
(0 - 1)
3 - 93.853.051.96B0.90-0.50.96BT
UzbC18-05-231 - 0
(0 - 0)
5 - 41.403.956.50T0.7711.05TX
UZB D114-04-231 - 0
(0 - 0)
8 - 01.244.7512.00T0.971.50.91TX
UZB D121-11-211 - 2
(0 - 0)
4 - 64.102.941.87T0.95-0.50.87TT
UZB D103-07-210 - 1
(0 - 0)
4 - 21.423.856.30B0.8211.00HX
INT CF16-01-212 - 0
(1 - 0)
7 - 41.473.605.20T0.9110.79TX
INT CF13-01-211 - 0
(0 - 0)
- 1.603.103.95T0.800.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganPakhtakor
Olympic FK TashkentNavbahor Namangan
Navbahor NamanganMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaNavbahor Namangan
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Navbahor NamanganFK Andijon
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D122-11-241 - 5
(0 - 1)
1 - 63.503.301.96T0.80-0.50.96TT
UZB D109-11-245 - 2
(2 - 1)
2 - 6T
UZB D102-11-241 - 2
(1 - 1)
- 4.753.351.69T0.90-0.750.92TT
UZB D125-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 51.533.555.40T0.760.751.06TX
UZB D120-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 42.472.842.76H0.8001.02HT
UZB D112-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 23.153.152.05T1.03-0.250.79TX
UzbC05-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 5H
UZB D126-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 11.803.203.95B0.800.51.02BT
UZB D120-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.363.202.60T0.8101.01TX
UZB D114-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1B

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

FK Andijon            
Chủ - Khách
FK AndijonQizilqum Zarafshon
PakhtakorFK Andijon
FK AndijonOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodFK Andijon
Navbahor NamanganFK Andijon
FK AndijonNeftchi Fargona
Sogdiana JizakFK Andijon
FK AndijonLokomotiv Tashkent
FK AndijonTermez Surkhon
Nasaf QarshiFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D110-11-240 - 0
(0 - 0)
11 - 12.053.103.200.790.251.03X
UZB D131-10-243 - 1
(1 - 1)
8 - 01.533.804.951.0110.81T
UZB D126-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.533.605.301.0410.78X
UZB D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.323.052.911.060.250.80X
UzbC05-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 5H
UZB D125-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.713.002.401.0300.79X
UZB D120-09-241 - 1
(1 - 0)
8 - 31.823.453.600.820.51.00X
UZB D115-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 42.143.103.250.870.250.95T
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.993.153.350.990.50.77X
UZB D125-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 31.483.905.900.9010.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Navbahor NamanganSo sánh số liệuFK Andijon
  • 18Tổng số ghi bàn5
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.5
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem14XemXem58.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem4XemXem10XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem3XemXem13XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem8XemXem33.3%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
FK Andijon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem8XemXem9XemXem29.2%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem3XemXem4XemXem5XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Navbahor NamanganThời gian ghi bànFK Andijon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    10
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    10
    Bàn thắng H1
    10
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Navbahor NamanganChi tiết về HT/FTFK Andijon
  • 4
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    13
    10
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Navbahor NamanganSố bàn thắng trong H1&H2FK Andijon
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    15
    14
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FK Andijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Navbahor Namangan
Chấn thương
FK Andijon

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng23.1% [6]
  • [10] 38.5%Hòa46.2% [6]
  • [5] 19.2%Bại30.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng7.7% [2]
  • [6] 23.1%Hòa30.8% [8]
  • [2] 7.7%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa50.00% [5]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Navbahor Namangan VS FK Andijon ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues