[UZB Super League-4] Navbahor Namangan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 43 | 4 | 42.3% |
13 | 5 | 6 | 2 | 22 | 15 | 21 | 5 | 38.5% |
13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 16 | 22 | 3 | 46.2% |
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 6 | 16 | 83.3% |
[UZB Super League-9] FK Andijon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 30 | 9 | 23.1% |
13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 15 | 16 | 10 | 30.8% |
13 | 2 | 8 | 3 | 16 | 21 | 14 | 10 | 15.4% |
6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | 7 | 16.7% |
Navbahor Namangan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UzbC | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
UZB D1 | 26-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | 3.30 | 3.10 | 2.01 | B | 1.01 | -0.25 | 0.75 | B | T |
UzbC | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
UZB D1 | 23-09-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | 3.85 | 3.05 | 1.96 | B | 0.90 | -0.5 | 0.96 | B | T |
UzbC | 18-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.40 | 3.95 | 6.50 | T | 0.77 | 1 | 1.05 | T | X |
UZB D1 | 14-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | 1.24 | 4.75 | 12.00 | T | 0.97 | 1.5 | 0.91 | T | X |
UZB D1 | 21-11-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 4.10 | 2.94 | 1.87 | T | 0.95 | -0.5 | 0.87 | T | T |
UZB D1 | 03-07-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.42 | 3.85 | 6.30 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | H | X |
INT CF | 16-01-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.47 | 3.60 | 5.20 | T | 0.91 | 1 | 0.79 | T | X |
INT CF | 13-01-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.60 | 3.10 | 3.95 | T | 0.80 | 0.75 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Navbahor Namangan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 22-11-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 6 | 3.50 | 3.30 | 1.96 | T | 0.80 | -0.5 | 0.96 | T | T |
UZB D1 | 09-11-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
UZB D1 | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 4.75 | 3.35 | 1.69 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | T |
UZB D1 | 25-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | 1.53 | 3.55 | 5.40 | T | 0.76 | 0.75 | 1.06 | T | X |
UZB D1 | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.47 | 2.84 | 2.76 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | T |
UZB D1 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 3.15 | 3.15 | 2.05 | T | 1.03 | -0.25 | 0.79 | T | X |
UzbC | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
UZB D1 | 26-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.80 | 3.20 | 3.95 | B | 0.80 | 0.5 | 1.02 | B | T |
UZB D1 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.36 | 3.20 | 2.60 | T | 0.81 | 0 | 1.01 | T | X |
UZB D1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
FK Andijon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | 2.05 | 3.10 | 3.20 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
UZB D1 | 31-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | 1.53 | 3.80 | 4.95 | 1.01 | 1 | 0.81 | T | ||
UZB D1 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.53 | 3.60 | 5.30 | 1.04 | 1 | 0.78 | X | ||
UZB D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.32 | 3.05 | 2.91 | 1.06 | 0.25 | 0.80 | X | ||
UzbC | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
UZB D1 | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.71 | 3.00 | 2.40 | 1.03 | 0 | 0.79 | X | ||
UZB D1 | 20-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.82 | 3.45 | 3.60 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
UZB D1 | 15-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.14 | 3.10 | 3.25 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
UzbC | 30-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.99 | 3.15 | 3.35 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | X | ||
UZB D1 | 25-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | 1.48 | 3.90 | 5.90 | 0.90 | 1 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Navbahor Namangan |
Navbahor Namangan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật