[ENG FA Trophy-] Welling United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | 6 | 33.3% |
[ENG FA Trophy-] Havant Waterlooville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
Welling United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 10-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | 2.30 | 3.50 | 2.51 | H | 0.82 | 0 | 1.00 | H | X |
ENG CS | 26-08-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 8 | 2.47 | 3.45 | 2.36 | T | 0.92 | 0 | 0.84 | T | T |
ENG CS | 29-04-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 6 | 1.44 | 4.10 | 5.40 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | T |
ENG FAT | 19-11-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 6 | 2.96 | 3.75 | 2.02 | T | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | T |
ENG CS | 24-09-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | 3.05 | 3.45 | 1.99 | H | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | T |
ENG CS | 23-04-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | 3.50 | 3.50 | 1.82 | H | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | T |
ENG CS | 14-08-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | 1.56 | 4.00 | 4.35 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | B | H |
ENG CS | 03-08-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.61 | 3.80 | 4.30 | H | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
ENG CS | 07-04-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 3.95 | 3.55 | 1.77 | B | 1.04 | -0.5 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 23-09-17 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | 1.92 | 3.50 | 3.40 | T | 0.95 | 0.5 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Welling United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 0 | 3.15 | 3.30 | 2.00 | B | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | T |
ENG CS | 05-11-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | 1.75 | 3.45 | 3.90 | B | 0.98 | 0.75 | 0.78 | B | T |
ENG CS | 02-11-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 3 | 2.19 | 3.25 | 2.81 | B | 0.95 | 0.25 | 0.87 | B | T |
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.58 | 3.90 | 4.35 | B | 0.81 | 0.75 | 1.01 | B | T |
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.52 | 4.00 | 4.75 | T | 0.93 | 1 | 0.83 | T | X |
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.96 | 3.40 | 3.15 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | 2.63 | 3.45 | 2.22 | B | 0.79 | -0.25 | 1.03 | B | X |
ENG CS | 08-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.79 | 3.65 | 3.45 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | X |
ENG CS | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | 2.64 | 3.35 | 2.26 | B | 0.77 | -0.25 | 1.05 | B | T |
ENG CS | 21-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | 1.39 | 4.30 | 6.00 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
Havant Waterlooville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
ENG-S PR | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 23-10-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.59 | 3.95 | 4.15 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | ||
ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.46 | 3.50 | 2.33 | 0.96 | 0 | 0.86 | X | ||
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | |||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 28-09-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 25-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | 1.44 | 4.30 | 5.20 | 1.04 | 1.25 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Welling United |
Welling United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 23-11-2024 | Khách | Slough Town | 7 Ngày |
ENG CS | 26-11-2024 | Chủ | Tonbridge Angels | 10 Ngày |
ENG CS | 30-11-2024 | Khách | Aveley | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 23-11-2024 | Khách | Winchester City | 7 Ngày |
ENG-S PR | 26-11-2024 | Chủ | Tiverton Town | 10 Ngày |
ENG-S PR | 30-11-2024 | Chủ | Basingstoke Town | 14 Ngày |