So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-2.25
0.94
0.80
3
1.00
14.50
7.10
1.10
Live
0.93
-2.5
0.89
0.66
3.25
-0.86
16.00
8.40
1.06
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
3.5
0.01
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-1.5
0.90
0.90
3
0.90
6.00
5.00
1.33
Live
0.83
-2.5
0.98
0.95
3.5
0.85
21.00
8.00
1.10
Run
0.35
-0.25
-0.48
-0.33
3.5
0.23
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.83
-2.25
0.67
0.59
3
-0.78
-
-
-
Live
-0.81
-2.25
0.65
0.60
3
-0.78
-
-
-
Run
0.28
-0.25
-0.44
-0.27
3.5
0.15
100.00
7.60
1.02
188betSớm
0.89
-2.25
0.95
0.76
3
-0.94
14.50
7.10
1.10
Live
0.99
-2.5
0.85
0.72
3.25
-0.90
16.00
8.40
1.06
Run
0.20
-0.25
-0.36
-0.28
3.5
0.10
13.50
6.00
1.14
SbobetSớm
0.85
-2.5
0.99
0.86
3.25
0.96
14.00
7.50
1.09
Live
0.89
-2.5
0.95
0.86
3.25
0.96
15.00
7.60
1.08
Run
-0.29
0
0.13
-0.48
3.5
0.34
11.50
5.70
1.16

Bên nào sẽ thắng?

Mongolia
ChủHòaKhách
Hong Kong
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MongoliaSo Sánh Sức MạnhHong Kong
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EAFF East Asian Cup-3] Mongolia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
200207030.0%
100103030.0%
100104030.0%
6204511633.3%
[EAFF East Asian Cup-1] Hong Kong
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22005161100.0%
11002131100.0%
11003031100.0%
64111131366.7%

Thành tích đối đầu

Mongolia            
Chủ - Khách
MongoliaHong Kong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EASTC16-11-181 - 5
(0 - 2)
0 - 514.008.001.05B0.90-2.50.80BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Mongolia            
Chủ - Khách
MongoliaTimor Leste
Timor LesteMongolia
MongoliaCambodia
CambodiaMongolia
TanzaniaMongolia
AzerbaijanMongolia
MongoliaAfghanistan
AfghanistanMongolia
VanuatuMongolia
MongoliaLebanon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AFC10-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 32.163.552.66T0.960.250.80TX
AFC05-09-244 - 1
(2 - 1)
- 2.043.303.05B0.800.250.96BT
INT FRL11-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 22.573.152.40T0.9800.84TT
INT FRL07-06-242 - 0
(2 - 0)
9 - 41.623.554.50B0.800.751.02BX
INT FRL25-03-243 - 0
(0 - 0)
4 - 01.225.109.60B0.811.51.01BT
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
13 - 21.0113.5026.00B0.863.250.96TX
FIFA WCQL17-10-230 - 1
(0 - 0)
4 - 63.303.151.99B0.97-0.250.73BX
FIFA WCQL12-10-231 - 0
(0 - 0)
6 - 31.344.056.20B0.901.250.80TX
INT FRL15-06-231 - 0
(0 - 0)
6 - 23.053.052.16B0.92-0.250.90BX
INT FRL12-06-230 - 0
(0 - 0)
2 - 1213.507.101.10H0.86-2.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Hong Kong            
Chủ - Khách
Hong KongMauritius
Hong KongPhilippines
Hong KongCambodia
LiechtensteinHong Kong
FijiHong Kong
Solomon IslandsHong Kong
TurkmenistanHong Kong
Hong KongIran
UzbekistanHong Kong
Hong KongUzbekistan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL19-11-241 - 0
(1 - 0)
8 - 31.883.103.400.880.50.82X
INT FRL14-11-243 - 1
(1 - 0)
5 - 12.303.502.641.060.250.76T
INT FRL15-10-243 - 0
(2 - 0)
10 - 41.733.404.050.960.750.80T
INT FRL10-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 12.333.152.670.7701.05X
INT FRL08-09-241 - 1
(1 - 0)
- 5.604.101.470.97-10.85X
INT FRL05-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 23.403.301.910.85-0.50.91T
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
- 1.903.353.350.900.50.80X
FIFA WCQL06-06-242 - 4
(1 - 2)
4 - 519.0012.501.010.98-3.50.78T
FIFA WCQL26-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 41.049.2021.000.802.50.96X
FIFA WCQL21-03-240 - 2
(0 - 0)
5 - 108.505.001.250.93-1.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

MongoliaSo sánh số liệuHong Kong
  • 5Tổng số ghi bàn13
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua40.0%
MongoliaThời gian ghi bànHong Kong
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mongolia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EASTC11-12-2024KháchChinese Taipei3 Ngày
Hong Kong
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EASTC14-12-2024ChủChinese Taipei6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [2] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    3.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+66.67% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 100.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mongolia VS Hong Kong ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues