[RUS FNL-10] Yenisey Krasnoyarsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | 27 | 10 | 38.1% |
10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 6 | 20 | 6 | 60.0% |
11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 20 | 7 | 14 | 18.2% |
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 | 83.3% |
[RUS FNL-2] Torpedo Moscow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 10 | 0 | 38 | 16 | 40 | 2 | 50.0% |
10 | 6 | 4 | 0 | 24 | 8 | 22 | 2 | 60.0% |
10 | 4 | 6 | 0 | 14 | 8 | 18 | 2 | 40.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 9 | 33.3% |
Yenisey Krasnoyarsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | 2.50 | 3.15 | 2.50 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
RUS D1 | 17-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.96 | 3.25 | 3.35 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | X |
INT CF | 20-06-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 3.10 | 3.25 | 2.04 | B | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | T |
RUS D1 | 15-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.61 | 3.05 | 2.44 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | X |
INT CF | 04-02-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D1 | 23-10-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 10 | 1.61 | 3.80 | 4.25 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
RUS D1 | 14-03-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.57 | 3.70 | 4.65 | T | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
RUS D1 | 19-09-20 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D1 | 25-08-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.49 | 3.65 | 5.70 | B | 0.98 | 1 | 0.86 | B | X |
RUS D1 | 23-10-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.15 | 3.10 | 2.45 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%
Yenisey Krasnoyarsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 14-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 1.82 | 3.35 | 3.95 | T | 0.82 | 0.5 | 1.04 | T | T |
INT CF | 07-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 02-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 26-06-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | T | ||||||||
RUS D1 | 25-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.77 | 3.55 | 3.70 | T | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | X |
RUS D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 2.27 | 3.20 | 2.74 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | X |
RUS D1 | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.45 | 4.05 | 5.40 | T | 0.83 | 1 | 0.99 | T | X |
RUS D1 | 08-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.58 | 3.10 | 2.58 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
RUS D1 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.17 | 3.15 | 2.93 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
RUS D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 1.95 | 3.45 | 3.35 | H | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 14%
Torpedo Moscow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 14-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.03 | 3.15 | 3.45 | 1.03 | 0.5 | 0.83 | T | ||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 21-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
INT CF | 20-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS D1 | 25-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 9 | 1.69 | 3.60 | 4.00 | 0.90 | 0.75 | 0.86 | T | ||
RUS D1 | 20-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.92 | 3.05 | 3.65 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | H | ||
RUS D1 | 16-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.49 | 3.65 | 5.70 | 0.97 | 1 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Yenisey Krasnoyarsk |
Yenisey Krasnoyarsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 03-08-2024 | Khách | Arsenal Tula | 7 Ngày |
RUS D1 | 10-08-2024 | Khách | Alania Vladikavkaz | 14 Ngày |
RUS D1 | 17-08-2024 | Chủ | FK Sochi | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 03-08-2024 | Chủ | FK Chayka Pesch | 7 Ngày |
RUS D1 | 10-08-2024 | Khách | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 14 Ngày |
RUS D1 | 17-08-2024 | Chủ | Neftekhimik Nizhnekamsk | 21 Ngày |