Udinese
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Maduka OkoyeThủ môn00000006.29
30Lautaro GianettiHậu vệ00000006.23
29Jaka BijolHậu vệ00000006.26
95Souleymane ToureHậu vệ00010005.7
Thẻ vàng
19Kingsley EhizibueHậu vệ00000005.87
8Sandi LovrićTiền vệ20000015.53
25Jesper KarlströmTiền vệ10000006.34
5Martín PayeroTiền vệ21020006.09
11Hassane KamaraHậu vệ10100008.74
Bàn thắngThẻ đỏ
10Florian ThauvinTiền đạo30011006.52
14Arthur AttaTiền vệ00000000
33Jordan ZemuraHậu vệ00010006.15
6Oier ZarragaTiền vệ00000000
31Thomas KristensenHậu vệ00000000
22BrennerTiền đạo00000000
90Razvan SavaThủ môn00000000
93Daniele PadelliThủ môn00000000
77Rui ModestoTiền đạo00000000
17Lorenzo LuccaTiền đạo00010006.64
27Christian KabaseleHậu vệ00000000
32Jurgen EkkelenkampTiền vệ00000000
23Enzo EbosseHậu vệ00000000
21Iker Bravo SolanillaTiền đạo00000006.62
4James AbankwahHậu vệ00000006.7
9Keinan DavisTiền đạo20010016
Atalanta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Marco BrescianiniTiền vệ10000005.94
16Raoul BellanovaTiền vệ00001007.63
7Juan CuadradoTiền vệ00000006.44
5Ben GodfreyHậu vệ00000000
27Marco PalestraHậu vệ00000000
31Francesco RossiThủ môn00000000
6Ibrahim SulemanaTiền vệ00000000
2Rafael TolóiHậu vệ00000000
48Vanja VlahovicTiền đạo00000000
29Marco CarnesecchiThủ môn00000007.08
19Berat DjimsitiHậu vệ00000006.62
4Isak HienHậu vệ00000006.19
3Odilon KossounouHậu vệ10000005.93
77Davide ZappacostaHậu vệ00000006.23
15Marten de RoonTiền vệ00000006.36
24Lazar SamardzicTiền vệ00000006.32
22Matteo RuggeriHậu vệ10000006.6
8Mario PašalićTiền vệ20100006.25
Bàn thắng
32Mateo ReteguiTiền đạo20000006.34
11Ademola LookmanTiền đạo30020016.04
Thẻ vàng
10Nicolò ZanioloTiền vệ00000006.59
13ÉdersonTiền vệ00000006.35
28Rui PatrícioThủ môn00000000

Atalanta vs Udinese ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues