[PHI UFL-] FC Meralco Manila |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 16 | 7 | 33.3% |
[PHI UFL-] United City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 3 | 12 | 50.0% |
FC Meralco Manila |
Chủ - Khách |
---|
United City FCFC Meralco Manila |
United City FCFC Meralco Manila |
FC Meralco ManilaUnited City FC |
FC Meralco ManilaUnited City FC |
United City FCFC Meralco Manila |
FC Meralco ManilaUnited City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 01-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
PH Cup | 24-03-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
PH UFL | 03-11-20 | 0 - 10 (0 - 4) | 2 - 5 | B | ||||||||
PH UFL | 24-11-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | H | ||||||||
PH UFL | 16-08-17 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
PH UFL | 15-07-17 | 0 - 7 (0 - 3) | 3 - 1 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Meralco Manila |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 30-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 11 - 5 | B | ||||||||
PH UFL | 22-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 13 | B | ||||||||
PH UFL | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
PH UFL | 09-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 4 | H | ||||||||
PH UFL | 02-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
PH UFL | 29-05-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | B | ||||||||
PH UFL | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
PH UFL | 05-05-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
PH UFL | 27-04-24 | 10 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
PH UFL | 21-04-24 | 1 - 10 (1 - 6) | 1 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
United City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 06-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | |||||||||
PH UFL | 30-06-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 6 | |||||||||
PH UFL | 22-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
PH UFL | 16-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
PH UFL | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | |||||||||
PH UFL | 02-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
PH UFL | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
PH UFL | 19-05-24 | 10 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
PH UFL | 11-05-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | |||||||||
PH UFL | 05-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Meralco Manila |
FC Meralco Manila |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |