[NOR SAS Braathens Cup-] Stabaek |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
[NOR SAS Braathens Cup-] KFUM Oslo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 33.3% |
Stabaek |
Chủ - Khách |
---|
KFUM OsloStabaek |
StabaekKFUM Oslo |
KFUM OsloStabaek |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 10-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 3.20 | 3.75 | 1.91 | H | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | X |
NOR AL | 17-07-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | 2.02 | 3.75 | 2.94 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
NORC | 06-05-15 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | 7.00 | 5.00 | 1.28 | T | 0.91 | -1.5 | 0.95 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Stabaek |
Chủ - Khách |
---|
StabaekSogndal |
Egersunds IKStabaek |
StabaekStart Kristiansand |
StabaekRaufoss |
BryneStabaek |
StabaekAsane Fotball |
Sandnes UlfStabaek |
StabaekRanheim IL |
Lyn OsloStabaek |
StabaekSandnes Ulf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | 1.91 | 3.85 | 2.97 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X |
NOR AL | 25-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | 2.09 | 4.05 | 2.54 | B | 0.96 | 0.25 | 0.86 | B | X |
NOR AL | 21-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | 1.65 | 4.20 | 3.65 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | T |
NOR AL | 16-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | 1.56 | 4.15 | 4.20 | B | 1.00 | 1 | 0.82 | H | X |
NOR AL | 01-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | 1.86 | 3.80 | 3.15 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | X |
NOR AL | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.60 | 4.30 | 3.80 | H | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
NOR AL | 19-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.70 | 4.00 | 2.00 | T | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | T |
NOR AL | 10-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 8 | 2.01 | 3.90 | 2.73 | T | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | X |
NOR AL | 04-08-24 | 7 - 1 (4 - 0) | 1 - 7 | 2.00 | 3.70 | 2.85 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
NOR AL | 31-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | 1.34 | 5.10 | 5.50 | T | 0.95 | 1.5 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
KFUM Oslo |
Chủ - Khách |
---|
KFUM OsloMolde |
BrannKFUM Oslo |
VikingKFUM Oslo |
KFUM OsloLillestrom |
KFUM OsloTromso IL |
KFUM OsloRosenborg |
FredrikstadKFUM Oslo |
KFUM OsloBodo Glimt |
MoldeKFUM Oslo |
Tromso ILKFUM Oslo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 | 23-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | 3.35 | 3.65 | 2.11 | 1.03 | -0.25 | 0.85 | X | ||
NOR D1 | 18-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.60 | 4.45 | 5.00 | 1.00 | 1 | 0.88 | X | ||
NOR D1 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.70 | 4.10 | 4.55 | 0.90 | 0.75 | 0.98 | X | ||
NOR D1 | 30-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.19 | 3.60 | 3.15 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
NOR D1 | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.23 | 3.50 | 3.15 | 0.95 | 0.25 | 0.93 | X | ||
NOR D1 | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.22 | 3.75 | 3.00 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | X | ||
NOR D1 | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.03 | 3.65 | 3.55 | 1.03 | 0.5 | 0.85 | X | ||
NOR D1 | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 4.10 | 4.15 | 1.77 | 0.90 | -0.75 | 0.98 | X | ||
NOR D1 | 20-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 5 | 1.49 | 4.70 | 6.00 | 1.05 | 1.25 | 0.83 | T | ||
NOR D1 | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | 1.97 | 3.75 | 3.60 | 0.97 | 0.5 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%
Stabaek |
Stabaek |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 21-10-2024 | Khách | Kongsvinger | 15 Ngày |
NOR AL | 27-10-2024 | Chủ | Valerenga | 21 Ngày |
NOR AL | 03-11-2024 | Khách | Mjondalen IF | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 | 20-10-2024 | Chủ | Haugesund | 14 Ngày |
NOR D1 | 27-10-2024 | Khách | Sandefjord | 21 Ngày |
NOR D1 | 03-11-2024 | Chủ | Sarpsborg 08 | 28 Ngày |